今日Avalanche市場價格
與昨天相比,Avalanche價格漲。
Avalanche轉換為Polish Złoty (PLN)的當前價格為zł97.11。基於418,239,743.5 AVAX的流通量,Avalanche以PLN計算的總市值為zł155,493,527,178.64。 過去24小時,Avalanche以PLN計算的交易價增加了zł7.88,漲幅為+8.87%。從歷史上看,Avalanche以PLN計算的歷史最高價為zł554.92。相比之下,Avalanche以PLN計算的歷史最低價為zł10.71。
1AVAX兌換到PLN價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AVAX 兌換 PLN 的匯率為 zł97.11 PLN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.87% ,Gate.io的 AVAX/PLN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVAX/PLN 的歷史變化數據。
交易Avalanche
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $25.28 | 8.54% | |
![]() 現貨 | $0.009986 | -0.26% | |
![]() 現貨 | $25.34 | 8.75% | |
![]() 永續 | $25.29 | 7.66% |
AVAX/USDT 的現貨即時交易價格為 $25.28,24小時內的交易變化趨勢為8.54%, AVAX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$25.28 和 8.54%,AVAX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$25.29 和 7.66%。
Avalanche兌換到Polish Złoty轉換表
AVAX兌換到PLN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AVAX | 97.11PLN |
2AVAX | 194.23PLN |
3AVAX | 291.35PLN |
4AVAX | 388.47PLN |
5AVAX | 485.59PLN |
6AVAX | 582.71PLN |
7AVAX | 679.83PLN |
8AVAX | 776.95PLN |
9AVAX | 874.07PLN |
10AVAX | 971.18PLN |
100AVAX | 9,711.88PLN |
500AVAX | 48,559.44PLN |
1000AVAX | 97,118.89PLN |
5000AVAX | 485,594.48PLN |
10000AVAX | 971,188.97PLN |
PLN兌換到AVAX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PLN | 0.01029AVAX |
2PLN | 0.02059AVAX |
3PLN | 0.03088AVAX |
4PLN | 0.04118AVAX |
5PLN | 0.05148AVAX |
6PLN | 0.06177AVAX |
7PLN | 0.07207AVAX |
8PLN | 0.08237AVAX |
9PLN | 0.09266AVAX |
10PLN | 0.1029AVAX |
10000PLN | 102.96AVAX |
50000PLN | 514.83AVAX |
100000PLN | 1,029.66AVAX |
500000PLN | 5,148.32AVAX |
1000000PLN | 10,296.65AVAX |
上述 AVAX 兌換 PLN 和PLN 兌換 AVAX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AVAX 兌換PLN的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 PLN 兌換 AVAX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Avalanche兌換
上表列出了 1 AVAX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVAX = $25.37 USD、1 AVAX = €22.73 EUR、1 AVAX = ₹2,119.47 INR、1 AVAX = Rp384,856.19 IDR、1 AVAX = $34.41 CAD、1 AVAX = £19.05 GBP、1 AVAX = ฿836.77 THB等。
熱門兌換對
BTC兌PLN
ETH兌PLN
USDT兌PLN
XRP兌PLN
BNB兌PLN
SOL兌PLN
USDC兌PLN
DOGE兌PLN
ADA兌PLN
TRX兌PLN
STETH兌PLN
SUI兌PLN
WBTC兌PLN
LINK兌PLN
AVAX兌PLN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 PLN、ETH 兌換 PLN、USDT 兌換 PLN、BNB 兌換PLN、SOL 兌換 PLN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 5.88 |
![]() | 0.001253 |
![]() | 0.05121 |
![]() | 130.62 |
![]() | 54.15 |
![]() | 0.1972 |
![]() | 0.743 |
![]() | 130.62 |
![]() | 545.31 |
![]() | 158.91 |
![]() | 486.79 |
![]() | 0.05139 |
![]() | 32.56 |
![]() | 0.001259 |
![]() | 7.71 |
![]() | 5.14 |
上表為您提供了將任意數量的Polish Złoty兌換成熱門貨幣的功能,包括 PLN 兌換 GT,PLN 兌換 USDT,PLN 兌換 BTC,PLN 兌換 ETH,PLN 兌換 USBT,PLN 兌換 PEPE,PLN 兌換 EIGEN,PLN 兌換OG 等。
輸入Avalanche金額
輸入AVAX金額
輸入AVAX金額
選擇Polish Złoty
在下拉菜單中點擊選擇Polish Złoty或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Avalanche 轉換為 PLN,以方便您使用。
如何購買Avalanche影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Avalanche兌換Polish Złoty (PLN) 轉換器?
2.此頁面上Avalanche到Polish Złoty的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Avalanche到Polish Złoty的匯率?
4.我可以將Avalanche轉換為Polish Złoty之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Polish Złoty (PLN)嗎?
了解有關Avalanche (AVAX)的最新資訊

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.