NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6492. Với nguồn cung lưu hành là 85,531,780 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng THB là ฿1,831,656,997.12. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.00004155, biểu thị mức giảm -0.006400%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng THB là ฿1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2114.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang THB là ฿0.6492 THB, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/THB trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NAMI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 0.64THB |
2NAMI | 1.29THB |
3NAMI | 1.94THB |
4NAMI | 2.59THB |
5NAMI | 3.24THB |
6NAMI | 3.89THB |
7NAMI | 4.54THB |
8NAMI | 5.19THB |
9NAMI | 5.84THB |
10NAMI | 6.49THB |
1000NAMI | 649.27THB |
5000NAMI | 3,246.37THB |
10000NAMI | 6,492.75THB |
50000NAMI | 32,463.78THB |
100000NAMI | 64,927.56THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.54NAMI |
2THB | 3.08NAMI |
3THB | 4.62NAMI |
4THB | 6.16NAMI |
5THB | 7.7NAMI |
6THB | 9.24NAMI |
7THB | 10.78NAMI |
8THB | 12.32NAMI |
9THB | 13.86NAMI |
10THB | 15.4NAMI |
100THB | 154.01NAMI |
500THB | 770.08NAMI |
1000THB | 1,540.17NAMI |
5000THB | 7,700.88NAMI |
10000THB | 15,401.77NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang THB và THB sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp298.62IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.64 INR, 1 NAMI = Rp298.62 IDR, 1 NAMI = $0.03 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9848 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.006019 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.81 |
![]() | 0.02315 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,915.03 |
![]() | 53.73 |
![]() | 92.96 |
![]() | 0.006033 |
![]() | 26.47 |
![]() | 0.0001404 |
![]() | 0.3861 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | EigenLayer một lần nữa tăng giới hạn tái đặt cược LST, giao thức Zunami bị hack, giá UZD giảm mạnh
EigenLayer đã tăng giới hạn tái đặt cược LST một lần nữa. Đồng tiền ổn định euro EUR sắp được ra mắt. Giao thức Zunami bị hack và UZD giảm mạnh.