NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Turkish Lira (TRY)

XEM/TRY: 1 XEM ≈ ₺0.6464 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.6464. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng TRY là ₺198,589,433,572.82. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng TRY đã tăng ₺0.001229, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng TRY là ₺63.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.002895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY

0.6464+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.6464 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01905
0.69%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01903
0.79%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01905, with a 24-hour trading change of 0.69%, XEM/USDT Spot is $0.01905 and 0.69%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01903 and 0.79%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi XEM sang TRY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1XEM
0.64TRY
2XEM
1.29TRY
3XEM
1.93TRY
4XEM
2.58TRY
5XEM
3.23TRY
6XEM
3.87TRY
7XEM
4.52TRY
8XEM
5.16TRY
9XEM
5.81TRY
10XEM
6.46TRY
1000XEM
646.05TRY
5000XEM
3,230.29TRY
10000XEM
6,460.58TRY
50000XEM
32,302.9TRY
100000XEM
64,605.8TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang XEM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TRY
1.54XEM
2TRY
3.09XEM
3TRY
4.64XEM
4TRY
6.19XEM
5TRY
7.73XEM
6TRY
9.28XEM
7TRY
10.83XEM
8TRY
12.38XEM
9TRY
13.93XEM
10TRY
15.47XEM
100TRY
154.78XEM
500TRY
773.92XEM
1000TRY
1,547.84XEM
5000TRY
7,739.24XEM
10000TRY
15,478.48XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.58 INR, 1 XEM = Rp287.31 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6694
logo BTCBTC
0.0001419
logo ETHETH
0.00563
logo XRPXRP
5.68
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.02242
logo SOLSOL
0.08208
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
62.52
logo ADAADA
18.22
logo TRXTRX
53.74
logo STETHSTETH
0.005612
logo WBTCWBTC
0.0001419
logo SUISUI
3.74
logo LINKLINK
0.8635
logo AVAXAVAX
0.5711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.