Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.08. Với nguồn cung lưu hành là 18,250,000 PROM, tổng vốn hóa thị trường của PROM tính bằng EUR là €132,184,650.96. Trong 24h qua, giá của PROM tính bằng EUR đã giảm €-0.08059, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROM tính bằng EUR là €94.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0795.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang EUR là €8.08 EUR, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PROM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.13 | -0.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $9.13 | -0.12% |
The real-time trading price of PROM/USDT Spot is $9.13, with a 24-hour trading change of -0.30%, PROM/USDT Spot is $9.13 and -0.30%, and PROM/USDT Perpetual is $9.13 and -0.12%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Euro
Bảng chuyển đổi PROM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 8.08EUR |
2PROM | 16.16EUR |
3PROM | 24.25EUR |
4PROM | 32.33EUR |
5PROM | 40.42EUR |
6PROM | 48.5EUR |
7PROM | 56.59EUR |
8PROM | 64.67EUR |
9PROM | 72.76EUR |
10PROM | 80.84EUR |
100PROM | 808.46EUR |
500PROM | 4,042.3EUR |
1,000PROM | 8,084.6EUR |
5,000PROM | 40,423EUR |
10,000PROM | 80,846.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1236PROM |
2EUR | 0.2473PROM |
3EUR | 0.371PROM |
4EUR | 0.4947PROM |
5EUR | 0.6184PROM |
6EUR | 0.7421PROM |
7EUR | 0.8658PROM |
8EUR | 0.9895PROM |
9EUR | 1.11PROM |
10EUR | 1.23PROM |
1,000EUR | 123.69PROM |
5,000EUR | 618.45PROM |
10,000EUR | 1,236.91PROM |
50,000EUR | 6,184.59PROM |
100,000EUR | 12,369.19PROM |
Bảng chuyển đổi số tiền PROM sang EUR và EUR sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PROM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang PROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $9.02USD |
![]() | €8.08EUR |
![]() | ₹753.89INR |
![]() | Rp136,891.69IDR |
![]() | $12.24CAD |
![]() | £6.78GBP |
![]() | ฿297.64THB |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₽833.9RUB |
![]() | R$49.08BRL |
![]() | د.إ33.14AED |
![]() | ₺308.01TRY |
![]() | ¥63.65CNY |
![]() | ¥1,299.47JPY |
![]() | $70.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROM = $9.02 USD, 1 PROM = €8.08 EUR, 1 PROM = ₹753.89 INR, 1 PROM = Rp136,891.69 IDR, 1 PROM = $12.24 CAD, 1 PROM = £6.78 GBP, 1 PROM = ฿297.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.61 |
![]() | 0.004752 |
![]() | 0.1489 |
![]() | 181.61 |
![]() | 558 |
![]() | 0.6937 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.15 |
![]() | 136,694.91 |
![]() | 0.1491 |
![]() | 2,516.78 |
![]() | 1,663.23 |
![]() | 720.21 |
![]() | 0.004747 |
![]() | 12.77 |
![]() | 147.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Prometeus (PROM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

PrompTale AI - Một động cơ AI đang phát triển được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng
Bài viết này sẽ khám phá những lợi thế cốt lõi của PrompTale AI, hiệu suất thị trường của nó và cách nó hợp tác với cộng đồng người dùng để thúc đẩy sự phát triển tương lai của AI.

Dự Đoán Giá Token PROMPT 2025: Liệu Nó Có Thể Đạt Mức Cao Nhất Mới?
Giá của PROMPT vào năm 2025 sẽ gắn liền sâu sắc với khả năng hạ cánh sinh thái của Wayfinder.

PROM là gì? Giải thích Token PROM & Vai Trò Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu PROM là gì, cách hoạt động và vai trò của token này trong thị trường crypto năm 2025.

Token PROM: Trình điều khiển cốt lõi của Hệ thống giao dịch AI đa chuỗi WayFinder
Token PROM là lõi của hệ sinh thái WayFinder.

PROM Token: Lá chủ đạo của giao dịch trí tuệ nhân tạo qua chuỗi của WayFinder
Bài viết chi tiết về những ưu điểm kỹ thuật của WayFinder, các kịch bản ứng dụng của TOKEN PROMPT và vai trò chính của chúng trong việc mở khóa tiềm năng giao dịch cross-chain.

Token PROMETHEUS: Trí tuệ cộng đồng, Thông minh hợp tác và Sự phát triển đa dạng
Bài báo phân tích vai trò quan trọng của token PROMETHEUS trong việc phá vỡ độc quyền trí tuệ nhân tạo, thúc đẩy sự hợp tác giữa con người và máy móc, và xây dựng hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung.