KyberKNC sang INR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹35.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹35.99. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹511,716,734,720.08. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-0.3232, biểu thị mức giảm -0.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

35.99-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹35.99 INR, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4309
-1.37%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4314
-1.39%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4309, with a 24-hour trading change of -1.37%, KNC/USDT Spot is $0.4309 and -1.37%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4314 and -1.39%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
35.77INR
2KNC
71.54INR
3KNC
107.31INR
4KNC
143.09INR
5KNC
178.86INR
6KNC
214.63INR
7KNC
250.4INR
8KNC
286.18INR
9KNC
321.95INR
10KNC
357.72INR
100KNC
3,577.28INR
500KNC
17,886.42INR
1000KNC
35,772.85INR
5000KNC
178,864.27INR
10000KNC
357,728.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.02795KNC
2INR
0.0559KNC
3INR
0.08386KNC
4INR
0.1118KNC
5INR
0.1397KNC
6INR
0.1677KNC
7INR
0.1956KNC
8INR
0.2236KNC
9INR
0.2515KNC
10INR
0.2795KNC
10000INR
279.54KNC
50000INR
1,397.7KNC
100000INR
2,795.41KNC
500000INR
13,977.07KNC
1000000INR
27,954.15KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.43 USD, 1 KNC = €0.38 EUR, 1 KNC = ₹35.77 INR, 1 KNC = Rp6,495.68 IDR, 1 KNC = $0.58 CAD, 1 KNC = £0.32 GBP, 1 KNC = ฿14.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.351
logo BTCBTC
0.00005081
logo ETHETH
0.001672
logo XRPXRP
1.75
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008168
logo SOLSOL
0.03386
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,409.29
logo DOGEDOGE
24.84
logo STETHSTETH
0.001672
logo TRXTRX
18.82
logo ADAADA
7.23
logo WBTCWBTC
0.00005086
logo HYPEHYPE
0.1347
logo XLMXLM
12.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.