Tại sao Tổng thống Mỹ và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang luôn bất đồng về vấn đề hạ lãi suất?
Trong bối cảnh quyền lực chính trị và kinh tế của Mỹ, có một cặp "bạn cùng phòng" mãi mãi không thể hòa thuận - Tổng thống Nhà Trắng và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang.
Một cái nhìn vào lá phiếu, một cái nhìn vào lạm phát;
Một cái theo đuổi thịnh vượng ngắn hạn, một cái kiên định giữ vững ổn định lâu dài;
Một bên nhiệt tình "bơm tiền", một bên siết chặt van tiền tệ.
Sự căng thẳng này đã được đẩy lên tột đỉnh trong cuộc đối đầu giữa Trump và Powell:
Đầu tiên: Trump đã liên tục kêu gọi từ ngày nhậm chức: "Giảm lãi suất! Giảm lãi suất! Giảm lãi suất! Tốt nhất là cắt giảm từ 4.25% xuống 1%!"
Thứ hai: Powell dường như kiên quyết chống lại áp lực, không muốn trở thành "người thứ hai sau Burns."
Tại sao Tổng thống và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, đặc biệt là về vấn đề "giảm lãi suất", luôn luôn bất đồng? Để hiểu vấn đề này, chúng ta cần xem xét từ ba khía cạnh: lịch sử, thực tế và logic thể chế.
Một, logic chính trị của tổng thống: thịnh vượng ngắn hạn và chu kỳ bầu cử
Tổng thống Mỹ chỉ có nhiệm kỳ bốn năm. Điều này có nghĩa là:
Trước tiên: Nếu trong nhiệm kỳ mà nền kinh tế không phát triển, tỷ lệ thất nghiệp tăng, thị trường chứng khoán u ám, sự bất mãn của cử tri sẽ nhanh chóng gia tăng.
Thứ hai: Để giành được nhiệm kỳ tiếp theo hoặc giúp đảng của mình duy trì đa số trong Quốc hội, tổng thống phải thể hiện "khả năng quản lý kinh tế", cho dù chỉ để tạo ra một "ảo tưởng thịnh vượng".
Lợi ích chính trị của việc giảm lãi suất
Việc giảm lãi suất có thể mang lại một loạt hiệu ứng ngay lập tức:
Chi phí tài chính doanh nghiệp giảm → Đầu tư và mở rộng tăng tốc;
Vay gia đình rẻ hơn → Nhu cầu tiêu dùng, bất động sản hồi phục;
Thị trường chứng khoán hưởng lợi → Thị trường vốn tăng, tài khoản 401(k) trở nên đẹp hơn, tâm trạng cử tri tốt hơn.
Trong logic này, tổng thống tự nhiên có xu hướng thúc đẩy việc cắt giảm lãi suất, vì đây là "thuốc kích thích kinh tế" đơn giản, nhanh chóng và trực quan nhất.
Dữ liệu hỗ trợ
Nhìn lại lịch sử, tỷ lệ ủng hộ của tổng thống Mỹ thường có mối liên hệ chặt chẽ với dữ liệu kinh tế:
Reagan: Vào năm 1984, khi tái đắc cử, tăng trưởng GDP của Mỹ đạt 7.2%, tỷ lệ thất nghiệp giảm nhanh chóng, cử tri đã sử dụng phiếu bầu áp đảo để cho ông tiếp tục cầm quyền.
George W. Bush: Sau khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 bùng nổ, tỷ lệ ủng hộ giảm xuống còn 28%, Đảng Cộng hòa mất Nhà Trắng.
Biden: Trước cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ năm 2022, ông đã phải chịu sức ép lớn từ công chúng do lạm phát cao (CPI đã từng vượt qua 9%).
Do đó, yêu cầu giảm lãi suất của tổng thống về bản chất là một khoản đầu tư vào khả năng tái đắc cử.
Hai, logic hệ thống của Cục Dự trữ Liên bang: Tính độc lập của ngân hàng trung ương và bài học lịch sử
Khác với logic "cấp bách" của tổng thống, chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang phải xem xét tính ổn định kinh tế trong dài hạn.
Nhiệm vụ của Cục Dự trữ Liên bang
Theo Đạo luật Dự trữ Liên bang, Cục Dự trữ Liên bang có "sứ mệnh kép":
Duy trì sự ổn định giá cả (ngăn chặn lạm phát mất kiểm soát); đạt được việc làm đầy đủ.
Điều này có nghĩa là Cục Dự trữ Liên bang cần đưa ra những phán đoán bình tĩnh trong việc cân bằng giữa "lạm phát - việc làm", chứ không phải phục vụ cho một cuộc bầu cử của chính phủ.
Nixon và Burns: Bài học đau thương về sự độc lập của ngân hàng trung ương
Ví dụ nổi bật nhất xảy ra vào những năm 1970. Khi đó, Hoa Kỳ rơi vào tình trạng "stagflation": tỷ lệ thất nghiệp 6,1%, tỷ lệ lạm phát 5,8%. Nixon vì tái đắc cử đã thường xuyên gây áp lực lên Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Arthur Burns. Dữ liệu đã chỉ ra tất cả:
Năm 1971, Cục Dự trữ Liên bang đã giảm lãi suất từ 5% xuống còn 3,5%;
M 1 tốc độ tăng trưởng cung tiền đã tăng vọt lên 8.4%, là mức cao nhất kể từ sau Thế chiến II;
Nixon tái đắc cử thành công, tạo ra sự thịnh vượng ngắn ngủi;
Nhưng vào năm 1973, khủng hoảng dầu mỏ cộng với việc phát hành tiền quá mức, tỷ lệ lạm phát đã tăng vọt lên trên 11%, đồng đô la sụp đổ, giá vàng tăng vọt.
Burns bị đóng đinh lên cột nhục nhã của lịch sử, tên ông trở thành đồng nghĩa với "sự mất độc lập của ngân hàng trung ương."
Sự kiên định của Powell
Chính vì vậy, Powell luôn giữ sự kiềm chế trước những "tấn công" mạnh mẽ của Trump.
Ông ấy rất rõ ràng: nếu vội vàng giảm lãi suất mạnh, không chỉ có thể gây ra bong bóng tài sản, mà còn khiến Mỹ rơi vào cái bẫy "lạm phát đình trệ" lần thứ hai. Lịch sử đã cho ông biết: nhiệm kỳ tổng thống là bốn năm, di sản lạm phát có thể kéo dài mười năm.
Ba, Đối đầu thực tế: Trump vs. Powell
Trong nhiệm kỳ đầu của Trump (2017—2021), sự đối đầu này thể hiện một cách đặc biệt gay gắt.
Trong nhiệm kỳ thứ hai tiếp theo 【2025——2029】, sự đối đầu này sẽ trở nên công khai hơn!
Yêu cầu của Trump
Cuộc chiến thương mại bùng nổ vào năm 2018, nền kinh tế Mỹ đối mặt với sự không chắc chắn; vào năm 2020, đại dịch ảnh hưởng, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ một thời điểm đã tăng vọt lên 14,7%, đạt mức cao nhất kể từ Đại suy thoái; Trump cần gấp rút nới lỏng tiền tệ để ổn định thị trường chứng khoán, nâng đỡ nền kinh tế, từ đó hỗ trợ cho việc tái cử của mình.
Do đó, anh ta thường xuyên công khai chỉ trích Powell trên Twitter, thậm chí ám chỉ đến việc sa thải ông.
Phản ứng của Powell
Đối mặt với lãi suất 4,25%, Trump yêu cầu giảm xuống 1%; Powell chịu áp lực, kiên quyết duy trì việc giảm lãi suất từ từ, thay vì "cắt một nhát";
Điều này khiến Trump tức giận, ông cho rằng: Powell đã ảnh hưởng trực tiếp đến sự suy thoái kinh tế của Mỹ, khiến Mỹ duy trì thời kỳ lãi suất cao!
Xung đột xác thực dữ liệu
Dữ liệu 1: Năm 2019, sau ba lần cắt giảm lãi suất nhẹ của Cục Dự trữ Liên bang, chỉ số S&P 500 tăng 28,9% trong cả năm, trong khi tốc độ tăng trưởng GDP của Mỹ giữ ở mức 2,3%;
Dữ liệu hai: Nhưng tác động của đại dịch năm 2020 đã khiến nền kinh tế suy giảm 3,4% trong cả năm, tạo ra kỷ lục tồi tệ nhất kể từ Thế chiến II;
Dữ liệu ba: Lãi suất cao tương đương với tỷ lệ thất nghiệp cao, dữ liệu phi nông nghiệp không lý tưởng.
Có thể thấy, áp lực chính trị từ Tổng thống và "nhịp độ thận trọng" của Cục Dự trữ Liên bang đang tạo ra sự xung đột trực tiếp.
Bốn, nguồn gốc hệ thống mâu thuẫn: độc lập của ngân hàng trung ương và mở rộng tài chính
Tại sao những xung đột này luôn khó tránh khỏi? Nguyên nhân nằm ở chính thiết kế hệ thống.
"Sự sai lệch tài chính tiền tệ"
Tổng thống quản lý chính sách tài khóa, thích kích thích nền kinh tế thông qua việc giảm thuế và mở rộng chi tiêu của chính phủ; Cục Dự trữ Liên bang quản lý chính sách tiền tệ, phải kiềm chế lạm phát bằng cách tăng lãi suất hoặc thu hẹp bảng cân đối.
Điều này dẫn đến việc tài chính đạp ga, còn tiền tệ thì đạp phanh.
"Chu kỳ chính trị ngắn hạn vs. Chu kỳ kinh tế dài hạn"
Thời gian của tổng thống là chu kỳ bầu cử bốn năm; mối quan tâm của Cục Dự trữ Liên bang là sự ổn định vĩ mô trong mười hoặc thậm chí hai mươi năm.
Hai loại thời gian này tự nhiên bị lệch, quyết định rằng lợi ích của cả hai bên khó có thể nhất quán.
"Gánh nặng nợ nần và kiểm soát lạm phát"
Hiện nay, nợ liên bang của Mỹ đã vượt qua 36,2 nghìn tỷ USD, và tỷ lệ thâm hụt ngân sách so với GDP gần 6%.
Nếu lãi suất duy trì ở mức cao, chi phí lãi suất nợ sẽ tăng vọt (chi tiêu lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ năm 2024 đã đạt 1,1 nghìn tỷ USD).
Do đó, tổng thống và bộ tài chính mong muốn giảm lãi suất hơn để giảm bớt áp lực nợ. Nhưng từ góc độ của Cục Dự trữ Liên bang, điều này có thể làm gia tăng rủi ro lạm phát.
Năm, chiến thuật "khốn nạn" của Đ懂王 và ranh giới của Powell
Hiện tại còn chưa đầy 10 tháng nữa cho đến khi nhiệm kỳ của Powell kết thúc【23 tháng 5 năm 2022 – 15 tháng 5 năm 2026】, Trump bắt đầu chuyển sự chỉ trích từ chính sách sang cá nhân.
Điều này có nghĩa là:
Thứ nhất: Nếu Powell kiên quyết không hạ lãi suất, Trump có thể tiếp tục gây áp lực, thậm chí sử dụng tài nguyên chính trị để buộc ông phải thỏa hiệp;
Thứ hai: Nếu Powell thỏa hiệp, Mỹ có thể một lần nữa rơi vào "bẫy Burns", tức là thịnh vượng ngắn hạn đổi lấy lạm phát lâu dài;
Thứ ba: Nếu hai bên bế tắc cho đến sau cuộc bầu cử, vị trí lịch sử của Powell có thể phụ thuộc vào năm cuối cùng này.
Powell hiểu rằng: sau khi rời khỏi vị trí, Trump có thể làm bất cứ điều gì mình muốn; trong thời gian tại nhiệm, ông phải bảo vệ sự độc lập của ngân hàng trung ương, nếu không sẽ để lại tiếng xấu mãi mãi.
Sáu, xung đột tất yếu của cuộc đấu tranh quyền lực
Từ Nixon và Burns, đến Trump và Powell, thậm chí giữa bất kỳ tổng thống nào trong tương lai và chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, cuộc tranh luận về việc cắt giảm lãi suất sẽ không bao giờ biến mất.
Bởi vì đây không phải chỉ là sự khác biệt về chính sách đơn giản, mà là xung đột tất yếu giữa thiết kế thể chế và yêu cầu lợi ích:
Tổng thống muốn lợi ích chính trị ngắn hạn; Cục Dự trữ Liên bang muốn sự ổn định kinh tế dài hạn.
Lịch sử đã nhiều lần chứng minh: khi ngân hàng trung ương chịu áp lực chính trị, lạm phát thường mất kiểm soát và cái giá cuối cùng do toàn thể người dân gánh chịu.
Vì vậy, hôm nay Powell thà bị chửi là "đầu sắt", cũng không muốn trở thành "người thứ hai của Burns".
Và cuộc chiến kéo dài này về "cắt giảm lãi suất" sẽ chắc chắn xuyên suốt toàn bộ chu kỳ chính trị và kinh tế của Hoa Kỳ.
Tóm tắt trong một câu: Tổng thống cần lá phiếu, Cục Dự trữ Liên bang bảo vệ tín nhiệm. Hai điều này không thể hòa hợp, đó là hình ảnh thực sự của sự vận hành bình thường của hệ thống Mỹ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tổng thống Mỹ VS Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (FED)
Người viết: Yong Qi của B圈
Tại sao Tổng thống Mỹ và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang luôn bất đồng về vấn đề hạ lãi suất?
Trong bối cảnh quyền lực chính trị và kinh tế của Mỹ, có một cặp "bạn cùng phòng" mãi mãi không thể hòa thuận - Tổng thống Nhà Trắng và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang.
Một cái nhìn vào lá phiếu, một cái nhìn vào lạm phát;
Một cái theo đuổi thịnh vượng ngắn hạn, một cái kiên định giữ vững ổn định lâu dài;
Một bên nhiệt tình "bơm tiền", một bên siết chặt van tiền tệ.
Sự căng thẳng này đã được đẩy lên tột đỉnh trong cuộc đối đầu giữa Trump và Powell:
Đầu tiên: Trump đã liên tục kêu gọi từ ngày nhậm chức: "Giảm lãi suất! Giảm lãi suất! Giảm lãi suất! Tốt nhất là cắt giảm từ 4.25% xuống 1%!"
Thứ hai: Powell dường như kiên quyết chống lại áp lực, không muốn trở thành "người thứ hai sau Burns."
Tại sao Tổng thống và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, đặc biệt là về vấn đề "giảm lãi suất", luôn luôn bất đồng? Để hiểu vấn đề này, chúng ta cần xem xét từ ba khía cạnh: lịch sử, thực tế và logic thể chế.
Một, logic chính trị của tổng thống: thịnh vượng ngắn hạn và chu kỳ bầu cử
Tổng thống Mỹ chỉ có nhiệm kỳ bốn năm. Điều này có nghĩa là:
Trước tiên: Nếu trong nhiệm kỳ mà nền kinh tế không phát triển, tỷ lệ thất nghiệp tăng, thị trường chứng khoán u ám, sự bất mãn của cử tri sẽ nhanh chóng gia tăng.
Thứ hai: Để giành được nhiệm kỳ tiếp theo hoặc giúp đảng của mình duy trì đa số trong Quốc hội, tổng thống phải thể hiện "khả năng quản lý kinh tế", cho dù chỉ để tạo ra một "ảo tưởng thịnh vượng".
Việc giảm lãi suất có thể mang lại một loạt hiệu ứng ngay lập tức:
Chi phí tài chính doanh nghiệp giảm → Đầu tư và mở rộng tăng tốc;
Vay gia đình rẻ hơn → Nhu cầu tiêu dùng, bất động sản hồi phục;
Thị trường chứng khoán hưởng lợi → Thị trường vốn tăng, tài khoản 401(k) trở nên đẹp hơn, tâm trạng cử tri tốt hơn.
Trong logic này, tổng thống tự nhiên có xu hướng thúc đẩy việc cắt giảm lãi suất, vì đây là "thuốc kích thích kinh tế" đơn giản, nhanh chóng và trực quan nhất.
Nhìn lại lịch sử, tỷ lệ ủng hộ của tổng thống Mỹ thường có mối liên hệ chặt chẽ với dữ liệu kinh tế:
Reagan: Vào năm 1984, khi tái đắc cử, tăng trưởng GDP của Mỹ đạt 7.2%, tỷ lệ thất nghiệp giảm nhanh chóng, cử tri đã sử dụng phiếu bầu áp đảo để cho ông tiếp tục cầm quyền.
George W. Bush: Sau khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 bùng nổ, tỷ lệ ủng hộ giảm xuống còn 28%, Đảng Cộng hòa mất Nhà Trắng.
Biden: Trước cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ năm 2022, ông đã phải chịu sức ép lớn từ công chúng do lạm phát cao (CPI đã từng vượt qua 9%).
Do đó, yêu cầu giảm lãi suất của tổng thống về bản chất là một khoản đầu tư vào khả năng tái đắc cử.
Hai, logic hệ thống của Cục Dự trữ Liên bang: Tính độc lập của ngân hàng trung ương và bài học lịch sử
Khác với logic "cấp bách" của tổng thống, chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang phải xem xét tính ổn định kinh tế trong dài hạn.
Theo Đạo luật Dự trữ Liên bang, Cục Dự trữ Liên bang có "sứ mệnh kép":
Duy trì sự ổn định giá cả (ngăn chặn lạm phát mất kiểm soát); đạt được việc làm đầy đủ.
Điều này có nghĩa là Cục Dự trữ Liên bang cần đưa ra những phán đoán bình tĩnh trong việc cân bằng giữa "lạm phát - việc làm", chứ không phải phục vụ cho một cuộc bầu cử của chính phủ.
Ví dụ nổi bật nhất xảy ra vào những năm 1970. Khi đó, Hoa Kỳ rơi vào tình trạng "stagflation": tỷ lệ thất nghiệp 6,1%, tỷ lệ lạm phát 5,8%. Nixon vì tái đắc cử đã thường xuyên gây áp lực lên Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Arthur Burns. Dữ liệu đã chỉ ra tất cả:
Năm 1971, Cục Dự trữ Liên bang đã giảm lãi suất từ 5% xuống còn 3,5%;
M 1 tốc độ tăng trưởng cung tiền đã tăng vọt lên 8.4%, là mức cao nhất kể từ sau Thế chiến II;
Nixon tái đắc cử thành công, tạo ra sự thịnh vượng ngắn ngủi;
Nhưng vào năm 1973, khủng hoảng dầu mỏ cộng với việc phát hành tiền quá mức, tỷ lệ lạm phát đã tăng vọt lên trên 11%, đồng đô la sụp đổ, giá vàng tăng vọt.
Burns bị đóng đinh lên cột nhục nhã của lịch sử, tên ông trở thành đồng nghĩa với "sự mất độc lập của ngân hàng trung ương."
Chính vì vậy, Powell luôn giữ sự kiềm chế trước những "tấn công" mạnh mẽ của Trump.
Ông ấy rất rõ ràng: nếu vội vàng giảm lãi suất mạnh, không chỉ có thể gây ra bong bóng tài sản, mà còn khiến Mỹ rơi vào cái bẫy "lạm phát đình trệ" lần thứ hai. Lịch sử đã cho ông biết: nhiệm kỳ tổng thống là bốn năm, di sản lạm phát có thể kéo dài mười năm.
Ba, Đối đầu thực tế: Trump vs. Powell
Trong nhiệm kỳ đầu của Trump (2017—2021), sự đối đầu này thể hiện một cách đặc biệt gay gắt.
Trong nhiệm kỳ thứ hai tiếp theo 【2025——2029】, sự đối đầu này sẽ trở nên công khai hơn!
Cuộc chiến thương mại bùng nổ vào năm 2018, nền kinh tế Mỹ đối mặt với sự không chắc chắn; vào năm 2020, đại dịch ảnh hưởng, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ một thời điểm đã tăng vọt lên 14,7%, đạt mức cao nhất kể từ Đại suy thoái; Trump cần gấp rút nới lỏng tiền tệ để ổn định thị trường chứng khoán, nâng đỡ nền kinh tế, từ đó hỗ trợ cho việc tái cử của mình.
Do đó, anh ta thường xuyên công khai chỉ trích Powell trên Twitter, thậm chí ám chỉ đến việc sa thải ông.
Đối mặt với lãi suất 4,25%, Trump yêu cầu giảm xuống 1%; Powell chịu áp lực, kiên quyết duy trì việc giảm lãi suất từ từ, thay vì "cắt một nhát";
Điều này khiến Trump tức giận, ông cho rằng: Powell đã ảnh hưởng trực tiếp đến sự suy thoái kinh tế của Mỹ, khiến Mỹ duy trì thời kỳ lãi suất cao!
Dữ liệu 1: Năm 2019, sau ba lần cắt giảm lãi suất nhẹ của Cục Dự trữ Liên bang, chỉ số S&P 500 tăng 28,9% trong cả năm, trong khi tốc độ tăng trưởng GDP của Mỹ giữ ở mức 2,3%;
Dữ liệu hai: Nhưng tác động của đại dịch năm 2020 đã khiến nền kinh tế suy giảm 3,4% trong cả năm, tạo ra kỷ lục tồi tệ nhất kể từ Thế chiến II;
Dữ liệu ba: Lãi suất cao tương đương với tỷ lệ thất nghiệp cao, dữ liệu phi nông nghiệp không lý tưởng.
Có thể thấy, áp lực chính trị từ Tổng thống và "nhịp độ thận trọng" của Cục Dự trữ Liên bang đang tạo ra sự xung đột trực tiếp.
Bốn, nguồn gốc hệ thống mâu thuẫn: độc lập của ngân hàng trung ương và mở rộng tài chính
Tại sao những xung đột này luôn khó tránh khỏi? Nguyên nhân nằm ở chính thiết kế hệ thống.
Tổng thống quản lý chính sách tài khóa, thích kích thích nền kinh tế thông qua việc giảm thuế và mở rộng chi tiêu của chính phủ; Cục Dự trữ Liên bang quản lý chính sách tiền tệ, phải kiềm chế lạm phát bằng cách tăng lãi suất hoặc thu hẹp bảng cân đối.
Điều này dẫn đến việc tài chính đạp ga, còn tiền tệ thì đạp phanh.
Thời gian của tổng thống là chu kỳ bầu cử bốn năm; mối quan tâm của Cục Dự trữ Liên bang là sự ổn định vĩ mô trong mười hoặc thậm chí hai mươi năm.
Hai loại thời gian này tự nhiên bị lệch, quyết định rằng lợi ích của cả hai bên khó có thể nhất quán.
Hiện nay, nợ liên bang của Mỹ đã vượt qua 36,2 nghìn tỷ USD, và tỷ lệ thâm hụt ngân sách so với GDP gần 6%.
Nếu lãi suất duy trì ở mức cao, chi phí lãi suất nợ sẽ tăng vọt (chi tiêu lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ năm 2024 đã đạt 1,1 nghìn tỷ USD).
Do đó, tổng thống và bộ tài chính mong muốn giảm lãi suất hơn để giảm bớt áp lực nợ. Nhưng từ góc độ của Cục Dự trữ Liên bang, điều này có thể làm gia tăng rủi ro lạm phát.
Năm, chiến thuật "khốn nạn" của Đ懂王 và ranh giới của Powell
Hiện tại còn chưa đầy 10 tháng nữa cho đến khi nhiệm kỳ của Powell kết thúc【23 tháng 5 năm 2022 – 15 tháng 5 năm 2026】, Trump bắt đầu chuyển sự chỉ trích từ chính sách sang cá nhân.
Điều này có nghĩa là:
Thứ nhất: Nếu Powell kiên quyết không hạ lãi suất, Trump có thể tiếp tục gây áp lực, thậm chí sử dụng tài nguyên chính trị để buộc ông phải thỏa hiệp;
Thứ hai: Nếu Powell thỏa hiệp, Mỹ có thể một lần nữa rơi vào "bẫy Burns", tức là thịnh vượng ngắn hạn đổi lấy lạm phát lâu dài;
Thứ ba: Nếu hai bên bế tắc cho đến sau cuộc bầu cử, vị trí lịch sử của Powell có thể phụ thuộc vào năm cuối cùng này.
Powell hiểu rằng: sau khi rời khỏi vị trí, Trump có thể làm bất cứ điều gì mình muốn; trong thời gian tại nhiệm, ông phải bảo vệ sự độc lập của ngân hàng trung ương, nếu không sẽ để lại tiếng xấu mãi mãi.
Sáu, xung đột tất yếu của cuộc đấu tranh quyền lực
Từ Nixon và Burns, đến Trump và Powell, thậm chí giữa bất kỳ tổng thống nào trong tương lai và chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, cuộc tranh luận về việc cắt giảm lãi suất sẽ không bao giờ biến mất.
Bởi vì đây không phải chỉ là sự khác biệt về chính sách đơn giản, mà là xung đột tất yếu giữa thiết kế thể chế và yêu cầu lợi ích:
Tổng thống muốn lợi ích chính trị ngắn hạn; Cục Dự trữ Liên bang muốn sự ổn định kinh tế dài hạn.
Lịch sử đã nhiều lần chứng minh: khi ngân hàng trung ương chịu áp lực chính trị, lạm phát thường mất kiểm soát và cái giá cuối cùng do toàn thể người dân gánh chịu.
Vì vậy, hôm nay Powell thà bị chửi là "đầu sắt", cũng không muốn trở thành "người thứ hai của Burns".
Và cuộc chiến kéo dài này về "cắt giảm lãi suất" sẽ chắc chắn xuyên suốt toàn bộ chu kỳ chính trị và kinh tế của Hoa Kỳ.
Tóm tắt trong một câu: Tổng thống cần lá phiếu, Cục Dự trữ Liên bang bảo vệ tín nhiệm. Hai điều này không thể hòa hợp, đó là hình ảnh thực sự của sự vận hành bình thường của hệ thống Mỹ.