

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,835,040, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫6.16B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫112.64B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫6.16B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,248,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,788,640
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫112.64B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫113.4B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,830,400 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,094,496 và giá cao nhất ₫3,368,176. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫11,704,462.44, mang lại tiềm năng lợi nhuận +300.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,094,496 | ₫3,368,176 | ₫2,830,400 | -- |
2026 | ₫1,859,572.8 | ₫4,277,017.44 | ₫3,099,288 | +9.00% |
2027 | ₫3,503,745.08 | ₫4,315,138.68 | ₫3,688,152.72 | +30.00% |
2028 | ₫3,121,283.64 | ₫5,882,419.18 | ₫4,001,645.7 | +41.00% |
2029 | ₫3,953,625.95 | ₫6,325,801.52 | ₫4,942,032.44 | +74.00% |
2030 | ₫4,845,168.6 | ₫8,169,179.62 | ₫5,633,916.98 | +98.00% |
2031 | ₫3,588,805.11 | ₫9,938,229.55 | ₫6,901,548.3 | +143.00% |
2032 | ₫4,967,734.46 | ₫11,619,446.72 | ₫8,419,888.93 | +196.00% |
2033 | ₫8,115,930.94 | ₫11,121,831.28 | ₫10,019,667.82 | +253.00% |
2034 | ₫5,919,619.75 | ₫12,156,361.99 | ₫10,570,749.55 | +272.00% |
2035 | ₫9,772,657.96 | ₫11,704,462.44 | ₫11,363,555.77 | +300.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -0.73% trong 24h qua và -38.26% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -41.54% trong 30 ngày qua và -75.63% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫2,269.84 | -0.08% |
24H | -₫20,847.98 | -0.73% |
7D | -₫1,756,861.52 | -38.26% |
30D | -₫2,014,498.14 | -41.54% |
1Y | -₫8,798,279.65 | -75.63% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng