Injective Quants Thị trường hôm nay
Injective Quants đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective Quants chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,886,557 QUNT, tổng vốn hóa thị trường của Injective Quants tính bằng GBP là £906,893.23. Trong 24h qua, giá của Injective Quants tính bằng GBP đã tăng £0.000176, biểu thị mức tăng +10.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective Quants tính bằng GBP là £0.02357, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001075.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUNT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUNT sang GBP là £0.001996 GBP, với sự thay đổi +10.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QUNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUNT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Injective Quants
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, QUNT/-- Spot is $ and --, and QUNT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Injective Quants sang British Pound
Bảng chuyển đổi QUNT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUNT | 0GBP |
2QUNT | 0GBP |
3QUNT | 0GBP |
4QUNT | 0GBP |
5QUNT | 0GBP |
6QUNT | 0.01GBP |
7QUNT | 0.01GBP |
8QUNT | 0.01GBP |
9QUNT | 0.01GBP |
10QUNT | 0.01GBP |
100000QUNT | 199.63GBP |
500000QUNT | 998.18GBP |
1000000QUNT | 1,996.37GBP |
5000000QUNT | 9,981.87GBP |
10000000QUNT | 19,963.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang QUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 500.9QUNT |
2GBP | 1,001.81QUNT |
3GBP | 1,502.72QUNT |
4GBP | 2,003.63QUNT |
5GBP | 2,504.53QUNT |
6GBP | 3,005.44QUNT |
7GBP | 3,506.35QUNT |
8GBP | 4,007.26QUNT |
9GBP | 4,508.16QUNT |
10GBP | 5,009.07QUNT |
100GBP | 50,090.76QUNT |
500GBP | 250,453.84QUNT |
1000GBP | 500,907.69QUNT |
5000GBP | 2,504,538.48QUNT |
10000GBP | 5,009,076.97QUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QUNT sang GBP và GBP sang QUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 QUNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang QUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective Quants phổ biến
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUNT = $0 USD, 1 QUNT = €0 EUR, 1 QUNT = ₹0.22 INR, 1 QUNT = Rp40.33 IDR, 1 QUNT = $0 CAD, 1 QUNT = £0 GBP, 1 QUNT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
FDUSD chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.9 |
![]() | 0.005469 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 667.18 |
![]() | 220.74 |
![]() | 666.02 |
![]() | 0.9455 |
![]() | 3.95 |
![]() | 665.91 |
![]() | 146,228.63 |
![]() | 3,229.58 |
![]() | 2,206.53 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 878.56 |
![]() | 13.75 |
![]() | 0.005454 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Injective Quants (QUNT) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng QUNT của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective Quants hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective Quants.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective Quants sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective Quants sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective Quants sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective Quants (QUNT)

SEER Protocol: Lớp Oracle Định Hướng Dự Đoán Thông Minh Cho Web3
Khi công nghệ blockchain tiếp tục làm thay đổi các lĩnh vực từ tài chính, game cho đến quản trị, một mảnh ghép đang dần chiếm

Sự Trỗi Dậy của SEER: Tâm Lý Thị Trường và Tiềm Năng Tăng Trưởng
Khi thị trường tiền mã hóa tiếp tục phát triển, các giao thức chuyên biệt ngày càng thu hút sự chú ý,

Spell Token (SPELL) là gì? Phân tích kỹ thuật dự án
Trong thế giới DeFi và cho vay tài chính phi tập trung đang không ngừng phát triển, Spell Token (SPELL) nổi lên như một cái tên đáng chú ý.

Sự Trỗi Dậy của Sponge: Vì Sao Meme Coin SPONGE Đang Thu Hút Sự Chú Ý
Meme coin đang tạo ra một làn sóng riêng trong thế giới tiền mã hóa – kết hợp văn hóa đại chúng với tài chính phi tập trung.

Top 5 lý do khiến SPONGE đang thịnh hành trên các sàn DEX
Trong thế giới crypto luôn thay đổi nhanh chóng, các meme coin vẫn giữ được sức hút lớn.

Từ Minecraft đến Metaverse: Cách BRICKS Token thúc đẩy nền kinh tế chơi để xây dựng
Từ Minecraft đến các thế giới ảo mở rộng trong metaverse, cơ chế play‑to‑build đã trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong hệ sinh thái blockchain.