Injective Quants Thị trường hôm nay
Injective Quants đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective Quants chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.005655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,886,557 QUNT, tổng vốn hóa thị trường của Injective Quants tính bằng CAD là $4,640,221.17. Trong 24h qua, giá của Injective Quants tính bằng CAD đã tăng $0.0005066, biểu thị mức tăng +9.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective Quants tính bằng CAD là $0.04258, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002449.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUNT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUNT sang CAD là $0.005655 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +9.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUNT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUNT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Injective Quants
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QUNT/-- Spot is $ and 0%, and QUNT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Injective Quants sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi QUNT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUNT | 0CAD |
2QUNT | 0.01CAD |
3QUNT | 0.01CAD |
4QUNT | 0.02CAD |
5QUNT | 0.02CAD |
6QUNT | 0.03CAD |
7QUNT | 0.03CAD |
8QUNT | 0.04CAD |
9QUNT | 0.05CAD |
10QUNT | 0.05CAD |
100000QUNT | 565.55CAD |
500000QUNT | 2,827.78CAD |
1000000QUNT | 5,655.57CAD |
5000000QUNT | 28,277.88CAD |
10000000QUNT | 56,555.77CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang QUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 176.81QUNT |
2CAD | 353.63QUNT |
3CAD | 530.44QUNT |
4CAD | 707.26QUNT |
5CAD | 884.08QUNT |
6CAD | 1,060.89QUNT |
7CAD | 1,237.71QUNT |
8CAD | 1,414.53QUNT |
9CAD | 1,591.34QUNT |
10CAD | 1,768.16QUNT |
100CAD | 17,681.65QUNT |
500CAD | 88,408.29QUNT |
1000CAD | 176,816.59QUNT |
5000CAD | 884,082.99QUNT |
10000CAD | 1,768,165.98QUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QUNT sang CAD và CAD sang QUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 QUNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang QUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective Quants phổ biến
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.25IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUNT = $0 USD, 1 QUNT = €0 EUR, 1 QUNT = ₹0.35 INR, 1 QUNT = Rp63.25 IDR, 1 QUNT = $0.01 CAD, 1 QUNT = £0 GBP, 1 QUNT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.82 |
![]() | 0.003308 |
![]() | 0.1374 |
![]() | 368.62 |
![]() | 150.27 |
![]() | 0.537 |
![]() | 2.01 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,484.94 |
![]() | 451.3 |
![]() | 1,347.94 |
![]() | 0.1387 |
![]() | 0.003324 |
![]() | 95.21 |
![]() | 10.97 |
![]() | 22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective Quants của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective Quants hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective Quants.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective Quants sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective Quants
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective Quants sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective Quants sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective Quants (QUNT)

Tokyo Games Token(TGT):Web3 与 3A 游戏融合
TGT 能否在 3A 游戏赛道中脱颖而出,值得行业持续关注。

AWE Network 是什么?
AWE Network 通过技术创新重新定义了虚拟世界的构建方式。

2025年的BlockDAG:Web3应用与可扩展性解决方案
探索BlockDAG对Web3的biange1性影响,提供无与伦比的可扩展性和性能。

Green Goat AI:以可持续区块链解决方案革新 Web3
探索Green Goat AI 如何通过可持续区块链解决方案革新 Web3。

Bee Network 2025 年发布:移动挖矿与生态系统普及
探索 Bee Network 于 2025 年推出的变革性移动挖矿。

什么是 Tronscan:2025 年 TRON 用户完整指南
探索 Tronscan,这款为 TRON 量身打造的终极区块链浏览器。