Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD v1 chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD v1 tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD v1 tính bằng INR đã tăng ₹0.009197, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD v1 tính bằng INR là ₹96.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang INR là ₹83.25 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ABUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 83.25INR |
2ABUSD | 166.51INR |
3ABUSD | 249.76INR |
4ABUSD | 333.02INR |
5ABUSD | 416.27INR |
6ABUSD | 499.53INR |
7ABUSD | 582.78INR |
8ABUSD | 666.04INR |
9ABUSD | 749.29INR |
10ABUSD | 832.55INR |
100ABUSD | 8,325.5INR |
500ABUSD | 41,627.54INR |
1000ABUSD | 83,255.09INR |
5000ABUSD | 416,275.48INR |
10000ABUSD | 832,550.97INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01201ABUSD |
2INR | 0.02402ABUSD |
3INR | 0.03603ABUSD |
4INR | 0.04804ABUSD |
5INR | 0.06005ABUSD |
6INR | 0.07206ABUSD |
7INR | 0.08407ABUSD |
8INR | 0.09609ABUSD |
9INR | 0.1081ABUSD |
10INR | 0.1201ABUSD |
10000INR | 120.11ABUSD |
50000INR | 600.56ABUSD |
100000INR | 1,201.12ABUSD |
500000INR | 6,005.63ABUSD |
1000000INR | 12,011.27ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang INR và INR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.26INR |
![]() | Rp15,117.57IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.87THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.09RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.02TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.51JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.26 INR, 1 ABUSD = Rp15,117.57 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3237 |
![]() | 0.00005433 |
![]() | 0.002204 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.008985 |
![]() | 0.03727 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.71 |
![]() | 20.87 |
![]() | 8.41 |
![]() | 0.002199 |
![]() | 0.00005434 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 1.74 |
![]() | 4,732.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

從走路到賺錢:GMT幣如何改變Web3中的健身
在不斷發展的Web3世界中,遊戲、社交媒體和金融正通過去中心化被重新構想

什麼是虛擬協議?基於的去中心化人工智能代理創建協議
在人工智能與Web3時代,Virtuals Protocol作爲一個去中心化的平台正在獲得動力,使任何人都能構建

什麼是Bonk (BONK)?了解Solana上的Memecoin項目
在快速發展的表情幣世界中,Bonk (BONK) 已成爲 Solana 區塊鏈上最受關注的代幣之一。

Pepe 代幣能達到1美元嗎?2025年的分析與展望
探索Pepe 代幣在2025年達到1美元的潛力。

Tor網路2025:增強Web3隱私與匿名性
探索2025年Tor網路的演變,研究Web3中的隱私挑戰。

Karak 網路功能:2025 年的 Web3 區塊鏈解決方案
探索 Karak 網路在 2025 年的尖端功能:AI 驅動的量子安全、跨鏈集成以及通用再質押。