Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aavegotchi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5077. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của Aavegotchi tính bằng EUR là €23,269,089.22. Trong 24h qua, giá của Aavegotchi tính bằng EUR đã tăng €0.02189, biểu thị mức tăng +4.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aavegotchi tính bằng EUR là €3.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang EUR là €0.5077 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.568 | 0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5623 | 1.53% |
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.568, with a 24-hour trading change of 0.81%, GHST/USDT Spot is $0.568 and 0.81%, and GHST/USDT Perpetual is $0.5623 and 1.53%.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Euro
Bảng chuyển đổi GHST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHST | 0.52EUR |
2GHST | 1.04EUR |
3GHST | 1.56EUR |
4GHST | 2.08EUR |
5GHST | 2.6EUR |
6GHST | 3.12EUR |
7GHST | 3.64EUR |
8GHST | 4.16EUR |
9GHST | 4.68EUR |
10GHST | 5.2EUR |
1000GHST | 520.6EUR |
5000GHST | 2,603.03EUR |
10000GHST | 5,206.07EUR |
50000GHST | 26,030.37EUR |
100000GHST | 52,060.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GHST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.92GHST |
2EUR | 3.84GHST |
3EUR | 5.76GHST |
4EUR | 7.68GHST |
5EUR | 9.6GHST |
6EUR | 11.52GHST |
7EUR | 13.44GHST |
8EUR | 15.36GHST |
9EUR | 17.28GHST |
10EUR | 19.2GHST |
100EUR | 192.08GHST |
500EUR | 960.41GHST |
1000EUR | 1,920.83GHST |
5000EUR | 9,604.16GHST |
10000EUR | 19,208.32GHST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang EUR và EUR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.34INR |
![]() | Rp8,596.69IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.69THB |
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | ₽52.37RUB |
![]() | R$3.08BRL |
![]() | د.إ2.08AED |
![]() | ₺19.34TRY |
![]() | ¥4CNY |
![]() | ¥81.61JPY |
![]() | $4.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.57 USD, 1 GHST = €0.51 EUR, 1 GHST = ₹47.34 INR, 1 GHST = Rp8,596.69 IDR, 1 GHST = $0.77 CAD, 1 GHST = £0.43 GBP, 1 GHST = ฿18.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.5 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.225 |
![]() | 558.08 |
![]() | 237.28 |
![]() | 0.8568 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,433.6 |
![]() | 706.18 |
![]() | 2,144.13 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 140.74 |
![]() | 33.57 |
![]() | 490,420.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aavegotchi của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aavegotchi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.