AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Brazilian Real (BRL)

ALPH/BRL: 1 ALPH ≈ R$2.33 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.33. Với nguồn cung lưu hành là 109,992,873 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng BRL là R$1,399,326,396.99. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng BRL đã giảm R$-0.1043, biểu thị mức giảm -4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng BRL là R$20.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03055.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang BRL

R$2.33-4.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang BRL là R$2.33 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4301
-4.08%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4301, with a 24-hour trading change of -4.08%, ALPH/USDT Spot is $0.4301 and -4.08%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ALPH sang BRL

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ALPH
2.33BRL
2ALPH
4.67BRL
3ALPH
7.01BRL
4ALPH
9.35BRL
5ALPH
11.69BRL
6ALPH
14.03BRL
7ALPH
16.37BRL
8ALPH
18.71BRL
9ALPH
21.05BRL
10ALPH
23.38BRL
100ALPH
233.88BRL
500ALPH
1,169.44BRL
1000ALPH
2,338.89BRL
5000ALPH
11,694.49BRL
10000ALPH
23,388.99BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ALPH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1BRL
0.4275ALPH
2BRL
0.8551ALPH
3BRL
1.28ALPH
4BRL
1.71ALPH
5BRL
2.13ALPH
6BRL
2.56ALPH
7BRL
2.99ALPH
8BRL
3.42ALPH
9BRL
3.84ALPH
10BRL
4.27ALPH
1000BRL
427.55ALPH
5000BRL
2,137.75ALPH
10000BRL
4,275.51ALPH
50000BRL
21,377.57ALPH
100000BRL
42,755.15ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang BRL và BRL sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.43 USD, 1 ALPH = €0.39 EUR, 1 ALPH = ₹35.92 INR, 1 ALPH = Rp6,522.99 IDR, 1 ALPH = $0.58 CAD, 1 ALPH = £0.32 GBP, 1 ALPH = ฿14.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0008937
logo ETHETH
0.03615
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
37.82
logo BNBBNB
0.1413
logo SOLSOL
0.5463
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
417.98
logo ADAADA
120.58
logo TRXTRX
336.39
logo STETHSTETH
0.03634
logo WBTCWBTC
0.0008943
logo SUISUI
23.73
logo LINKLINK
5.66
logo AVAXAVAX
3.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.