AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Australian Dollar (AUD)

AVAX/AUD: 1 AVAX ≈ $37.55 AUD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $37.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng AUD là $23,071,780,848.22. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng AUD đã tăng $3.81, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng AUD là $212.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang AUD

$37.55+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang AUD là $37.55 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/AUD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.86, with a 24-hour trading change of 11.41%, AVAX/USDT Spot is $25.86 and 11.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.84 and 11.09%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Australian Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang AUD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo AUD
1AVAX
37.55AUD
2AVAX
75.11AUD
3AVAX
112.67AUD
4AVAX
150.22AUD
5AVAX
187.78AUD
6AVAX
225.34AUD
7AVAX
262.9AUD
8AVAX
300.45AUD
9AVAX
338.01AUD
10AVAX
375.57AUD
100AVAX
3,755.72AUD
500AVAX
18,778.6AUD
1000AVAX
37,557.21AUD
5000AVAX
187,786.08AUD
10000AVAX
375,572.16AUD

Bảng chuyển đổi AUD sang AVAX

logo AUDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1AUD
0.02662AVAX
2AUD
0.05325AVAX
3AUD
0.07987AVAX
4AUD
0.1065AVAX
5AUD
0.1331AVAX
6AUD
0.1597AVAX
7AUD
0.1863AVAX
8AUD
0.213AVAX
9AUD
0.2396AVAX
10AUD
0.2662AVAX
10000AUD
266.26AVAX
50000AUD
1,331.3AVAX
100000AUD
2,662.6AVAX
500000AUD
13,313.02AVAX
1000000AUD
26,626.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang AUD và AUD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AUD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AUDAUD
logo GTGT
15.27
logo BTCBTC
0.003285
logo ETHETH
0.1329
logo USDTUSDT
340.39
logo XRPXRP
139.45
logo BNBBNB
0.5186
logo SOLSOL
1.94
logo USDCUSDC
340.44
logo DOGEDOGE
1,388.7
logo ADAADA
411.42
logo TRXTRX
1,291.59
logo STETHSTETH
0.1321
logo SUISUI
84.6
logo WBTCWBTC
0.003286
logo LINKLINK
19.69
logo AVAXAVAX
13.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Australian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Australian Dollar (AUD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Australian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.