AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Azerbaijani Manat (AZN)

AVAX/AZN: 1 AVAX ≈ ₼43.46 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼43.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng AZN là ₼30,895,863,588.34. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng AZN đã tăng ₼4.43, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng AZN là ₼246.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼4.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang AZN

43.46+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang AZN là ₼43.46 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.87, with a 24-hour trading change of 11.31%, AVAX/USDT Spot is $25.87 and 11.31%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.88 and 11.26%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi AVAX sang AZN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1AVAX
43.46AZN
2AVAX
86.92AZN
3AVAX
130.38AZN
4AVAX
173.84AZN
5AVAX
217.3AZN
6AVAX
260.76AZN
7AVAX
304.22AZN
8AVAX
347.69AZN
9AVAX
391.15AZN
10AVAX
434.61AZN
100AVAX
4,346.13AZN
500AVAX
21,730.66AZN
1000AVAX
43,461.32AZN
5000AVAX
217,306.64AZN
10000AVAX
434,613.29AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang AVAX

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1AZN
0.023AVAX
2AZN
0.04601AVAX
3AZN
0.06902AVAX
4AZN
0.09203AVAX
5AZN
0.115AVAX
6AZN
0.138AVAX
7AZN
0.161AVAX
8AZN
0.184AVAX
9AZN
0.207AVAX
10AZN
0.23AVAX
10000AZN
230.08AVAX
50000AZN
1,150.44AVAX
100000AZN
2,300.89AVAX
500000AZN
11,504.48AVAX
1000000AZN
23,008.96AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang AZN và AZN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.2
logo BTCBTC
0.002839
logo ETHETH
0.1149
logo USDTUSDT
294.15
logo XRPXRP
120.51
logo BNBBNB
0.4482
logo SOLSOL
1.68
logo USDCUSDC
294.19
logo DOGEDOGE
1,200.05
logo ADAADA
355.53
logo TRXTRX
1,116.13
logo STETHSTETH
0.1142
logo SUISUI
73.1
logo WBTCWBTC
0.002839
logo LINKLINK
17.02
logo AVAXAVAX
11.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.