AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Brunei Dollar (BND)

AVAX/BND: 1 AVAX ≈ $33.01 BND

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Brunei Dollar (BND) là $33.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng BND là $17,826,888,672.74. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng BND đã tăng $3.36, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng BND là $187.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang BND

$33.01+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang BND là $33.01 BND, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/BND trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.87, with a 24-hour trading change of 11.31%, AVAX/USDT Spot is $25.87 and 11.31%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.88 and 11.26%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Brunei Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang BND

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo BND
1AVAX
33.01BND
2AVAX
66.02BND
3AVAX
99.04BND
4AVAX
132.05BND
5AVAX
165.06BND
6AVAX
198.08BND
7AVAX
231.09BND
8AVAX
264.1BND
9AVAX
297.12BND
10AVAX
330.13BND
100AVAX
3,301.34BND
500AVAX
16,506.71BND
1000AVAX
33,013.42BND
5000AVAX
165,067.13BND
10000AVAX
330,134.27BND

Bảng chuyển đổi BND sang AVAX

logo BNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1BND
0.03029AVAX
2BND
0.06058AVAX
3BND
0.09087AVAX
4BND
0.1211AVAX
5BND
0.1514AVAX
6BND
0.1817AVAX
7BND
0.212AVAX
8BND
0.2423AVAX
9BND
0.2726AVAX
10BND
0.3029AVAX
10000BND
302.9AVAX
50000BND
1,514.53AVAX
100000BND
3,029.07AVAX
500000BND
15,145.35AVAX
1000000BND
30,290.7AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang BND và BND sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang BND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BND sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BNDBND
logo GTGT
17.38
logo BTCBTC
0.003738
logo ETHETH
0.1513
logo USDTUSDT
387.24
logo XRPXRP
158.65
logo BNBBNB
0.59
logo SOLSOL
2.21
logo USDCUSDC
387.3
logo DOGEDOGE
1,579.84
logo ADAADA
468.05
logo TRXTRX
1,469.36
logo STETHSTETH
0.1503
logo SUISUI
95.5
logo WBTCWBTC
0.003738
logo LINKLINK
22.4
logo AVAXAVAX
15.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT, BND sang BTC, BND sang ETH, BND sang USBT, BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Brunei Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Brunei Dollar (BND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brunei Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.