Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft231,463.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng HUF là Ft11,900,052,698,222,092.3. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng HUF đã tăng Ft1,152.78, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng HUF là Ft277,995.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft14.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang HUF là Ft HUF, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $656.4 | 0.45% | |
![]() Giao ngay | $0.006289 | 0.54% | |
![]() Giao ngay | $656.7 | 0.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $656.5 | 0.39% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $656.4, with a 24-hour trading change of 0.45%, BNB/USDT Spot is $656.4 and 0.45%, and BNB/USDT Perpetual is $656.5 and 0.39%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi BNB sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 230,969.77HUF |
2BNB | 461,939.55HUF |
3BNB | 692,909.32HUF |
4BNB | 923,879.1HUF |
5BNB | 1,154,848.88HUF |
6BNB | 1,385,818.65HUF |
7BNB | 1,616,788.43HUF |
8BNB | 1,847,758.2HUF |
9BNB | 2,078,727.98HUF |
10BNB | 2,309,697.76HUF |
100BNB | 23,096,977.61HUF |
500BNB | 115,484,888.08HUF |
1000BNB | 230,969,776.16HUF |
5000BNB | 1,154,848,880.8HUF |
10000BNB | 2,309,697,761.6HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.000004329BNB |
2HUF | 0.000008659BNB |
3HUF | 0.00001298BNB |
4HUF | 0.00001731BNB |
5HUF | 0.00002164BNB |
6HUF | 0.00002597BNB |
7HUF | 0.0000303BNB |
8HUF | 0.00003463BNB |
9HUF | 0.00003896BNB |
10HUF | 0.00004329BNB |
100000000HUF | 432.95BNB |
500000000HUF | 2,164.78BNB |
1000000000HUF | 4,329.57BNB |
5000000000HUF | 21,647.85BNB |
10000000000HUF | 43,295.7BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang HUF và HUF sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HUF sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $655.4USD |
![]() | €587.17EUR |
![]() | ₹54,753.69INR |
![]() | Rp9,942,244.78IDR |
![]() | $888.98CAD |
![]() | £492.21GBP |
![]() | ฿21,616.93THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽60,564.66RUB |
![]() | R$3,564.92BRL |
![]() | د.إ2,406.96AED |
![]() | ₺22,370.37TRY |
![]() | ¥4,622.67CNY |
![]() | ¥94,378.71JPY |
![]() | $5,106.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $655.4 USD, 1 BNB = €587.17 EUR, 1 BNB = ₹54,753.69 INR, 1 BNB = Rp9,942,244.78 IDR, 1 BNB = $888.98 CAD, 1 BNB = £492.21 GBP, 1 BNB = ฿21,616.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
SUI chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07394 |
![]() | 0.00001358 |
![]() | 0.0005597 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6568 |
![]() | 0.00216 |
![]() | 0.009265 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.38 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.0005588 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.04251 |
![]() | 0.434 |
![]() | 0.1036 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

BSCscan:BNB智能链的透明数据门户
BSCscan为用户提供了链上数据的实时查询与分析服务

热门币效应剧增,BNB 链接棒 SOL 链复苏链上生态?
本文对该链近期一批造富效应较强的新币做了解析

近期BNB价格表现如何?2025年BNB价格分析及预测
当前整体市场趋势持续看涨,4月后BNB价格走势预计上升。

什么是 Test(TST 代币)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市场上掀起波澜
Test(TST Coin),这是 BNB Chain 生态系统中 four.meme 平台上新推出的代币。TST Coin 代币获得了投资者和空投猎人的关注,尤其是那些对 memecoins、区块链趋势和早期加密货币机会感兴趣的人。

BNBCARD代币:BSC社区传播自定义ID卡片制作与购买指南
本文将深入探讨BNBCARD代币通过分析项目未来规划和社区驱动模式,为BSC用户和投资者提供全面指南。

TST代币:从测试币到BNB Chain上最大的迷因币之一
本文深入探讨TST代币从测试币到BNB Chain上最大迷因币之一的惊人崛起
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

BNB là gì?

BOB (Build On BNB) là gì

Đồng tiền Meme Bubb xung quanh BNB với ước mơ trở thành tỷ phú

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB

Token CAPTAINBNB: Token bản địa điều khiển Cuộc cách mạng Meme của Chuỗi BNB
