Blast Royale Thị trường hôm nay
Blast Royale đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003102. Với nguồn cung lưu hành là 105,728,000 NOOB, tổng vốn hóa thị trường của NOOB tính bằng EUR là €29,387.42. Trong 24h qua, giá của NOOB tính bằng EUR đã giảm €-0.00005739, biểu thị mức giảm -16.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOB tính bằng EUR là €0.0936, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002957.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOB sang EUR là €0.0003102 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -16.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Blast Royale
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003411 | -13.47% |
The real-time trading price of NOOB/USDT Spot is $0.0003411, with a 24-hour trading change of -13.47%, NOOB/USDT Spot is $0.0003411 and -13.47%, and NOOB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Blast Royale sang Euro
Bảng chuyển đổi NOOB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOB | 0EUR |
2NOOB | 0EUR |
3NOOB | 0EUR |
4NOOB | 0EUR |
5NOOB | 0EUR |
6NOOB | 0EUR |
7NOOB | 0EUR |
8NOOB | 0EUR |
9NOOB | 0EUR |
10NOOB | 0EUR |
1000000NOOB | 305.68EUR |
5000000NOOB | 1,528.4EUR |
10000000NOOB | 3,056.81EUR |
50000000NOOB | 15,284.05EUR |
100000000NOOB | 30,568.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3,271.38NOOB |
2EUR | 6,542.76NOOB |
3EUR | 9,814.15NOOB |
4EUR | 13,085.53NOOB |
5EUR | 16,356.91NOOB |
6EUR | 19,628.3NOOB |
7EUR | 22,899.68NOOB |
8EUR | 26,171.06NOOB |
9EUR | 29,442.45NOOB |
10EUR | 32,713.83NOOB |
100EUR | 327,138.33NOOB |
500EUR | 1,635,691.68NOOB |
1000EUR | 3,271,383.36NOOB |
5000EUR | 16,356,916.82NOOB |
10000EUR | 32,713,833.64NOOB |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOB sang EUR và EUR sang NOOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NOOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Blast Royale phổ biến
Blast Royale | 1 NOOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Blast Royale | 1 NOOB |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOB = $0 USD, 1 NOOB = €0 EUR, 1 NOOB = ₹0.03 INR, 1 NOOB = Rp5.25 IDR, 1 NOOB = $0 CAD, 1 NOOB = £0 GBP, 1 NOOB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.58 |
![]() | 0.005035 |
![]() | 0.2131 |
![]() | 558.08 |
![]() | 232.83 |
![]() | 0.8177 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,318.26 |
![]() | 707.88 |
![]() | 2,053.86 |
![]() | 0.213 |
![]() | 0.005057 |
![]() | 138.53 |
![]() | 34.31 |
![]() | 18.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blast Royale của bạn
Nhập số lượng NOOB của bạn
Nhập số lượng NOOB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blast Royale hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blast Royale.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blast Royale sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blast Royale
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blast Royale sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blast Royale sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blast Royale sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blast Royale sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blast Royale (NOOB)

تحليل سعر FET والتوقعات لعام 2025: اتجاهات سوق Token Fetch.ai
استكشاف توقعات سعر FET لعام 2025، تأثير Fetch.ai على العملات المشفرة، واتجاهات السوق.

أخبار XRP اليوم: ارتفاع السعر وإعادة هيكلة القيم طويلة الأجل
اليوم XRP في نقطة تحول تاريخية.

عملة Hawk Tuah: صعود عملة ميم وتحليل كامل لتقلب أسعارها
جوهر عملة هوك تواه هو مزيج من ثقافة الإنترنت والتكهن المشفر.

ما هي عملات ميمي ترامب؟
ترامب هو أعلى قيمة سوقية للعملة السياسية والرمز الوحيد الموصى به رسميًا بواسطة ترامب.

ما هو PancakeSwap وكيفية شراء عملة CAKE؟
مع ازدهار نظام BNB Chain، قد يستمر القيمة طويلة الأمد لـ CAKE في الإفراج.

ما هو جيزا وكيفية شراء عملة جيزا؟
جيزا هي منصة ذكاء اصطناعي مبنية على عقود ذكية وبروتوكول الويب3.