Brazilian Digital Thị trường hôm nay
Brazilian Digital đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Brazilian Digital chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,658.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BRZ, tổng vốn hóa thị trường của Brazilian Digital tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Brazilian Digital tính bằng IDR đã tăng Rp24.78, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brazilian Digital tính bằng IDR là Rp151,545.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRZ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRZ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRZ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Brazilian Digital
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BRZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BRZ/-- Spot is $ and 0%, and BRZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Brazilian Digital sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BRZ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRZ | 2,658.84IDR |
2BRZ | 5,317.69IDR |
3BRZ | 7,976.53IDR |
4BRZ | 10,635.38IDR |
5BRZ | 13,294.22IDR |
6BRZ | 15,953.07IDR |
7BRZ | 18,611.91IDR |
8BRZ | 21,270.76IDR |
9BRZ | 23,929.6IDR |
10BRZ | 26,588.45IDR |
100BRZ | 265,884.5IDR |
500BRZ | 1,329,422.54IDR |
1000BRZ | 2,658,845.08IDR |
5000BRZ | 13,294,225.42IDR |
10000BRZ | 26,588,450.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BRZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003761BRZ |
2IDR | 0.0007522BRZ |
3IDR | 0.001128BRZ |
4IDR | 0.001504BRZ |
5IDR | 0.00188BRZ |
6IDR | 0.002256BRZ |
7IDR | 0.002632BRZ |
8IDR | 0.003008BRZ |
9IDR | 0.003384BRZ |
10IDR | 0.003761BRZ |
1000000IDR | 376.1BRZ |
5000000IDR | 1,880.51BRZ |
10000000IDR | 3,761.03BRZ |
50000000IDR | 18,805.15BRZ |
100000000IDR | 37,610.31BRZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BRZ sang IDR và IDR sang BRZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang BRZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brazilian Digital phổ biến
Brazilian Digital | 1 BRZ |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.64INR |
![]() | Rp2,658.85IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.78THB |
Brazilian Digital | 1 BRZ |
---|---|
![]() | ₽16.2RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.98TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.24JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRZ = $0.18 USD, 1 BRZ = €0.16 EUR, 1 BRZ = ₹14.64 INR, 1 BRZ = Rp2,658.85 IDR, 1 BRZ = $0.24 CAD, 1 BRZ = £0.13 GBP, 1 BRZ = ฿5.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001686 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.00001267 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01494 |
![]() | 0.00004917 |
![]() | 0.0002048 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1662 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 0.04694 |
![]() | 0.00001271 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.0009186 |
![]() | 0.009949 |
![]() | 0.002317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brazilian Digital của bạn
Nhập số lượng BRZ của bạn
Nhập số lượng BRZ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brazilian Digital hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brazilian Digital.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brazilian Digital sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brazilian Digital
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brazilian Digital sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brazilian Digital sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brazilian Digital sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brazilian Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brazilian Digital (BRZ)

Що таке USD1?
28 травня 2025 року, о 23:00 на біржі Gate буде внесено USD1.

DAI Крипто у 2025 році: Ціна, Посібник з Купівлі та DeFi Застосунки
Досліджуйте потенціал стабільних монет DAI у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та інвестувати, порівняйте DAI та USDT, а також максимізуйте прибутки через стейкінг.

Токен: Інновації та трансформація проекту Vaulta
Vaulta (раніше відома як EOS) - це проект, присвячений перетворенню у банківську операційну систему Web3

Що таке Синапс: Посібник на 2025 рік з рішеннями DeFi міжланцюжкової взаємодії
Відкрийте для себе Synapse: революційне рішення міжланцюгової трансформації DeFi.

Токен собаки: Нова улюбленка ринку криптоактивів
Додаток Token - це криптовалюта на основі блокчейн-технологій, спрямована на надання користувачам безпечного, ефективного та прозорого досвіду торгівлі в децентралізованому режимі.

Аналіз цін на протокол NEAR 2025 року: прогноз і порівняння інвестицій
Дослідіть динаміку цін на NEAR Protocol у 2025 році, ключові фактори зростання та порівняння з Ethereum.