Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08053. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng EUR là €14,862,698.7. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng EUR đã giảm €-0.002398, biểu thị mức giảm -2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06414.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang EUR là €0.08053 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09004 | -5.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08985 | -4.94% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09004, with a 24-hour trading change of -5.06%, CATI/USDT Spot is $0.09004 and -5.06%, and CATI/USDT Perpetual is $0.08985 and -4.94%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Euro
Bảng chuyển đổi CATI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 0.08EUR |
2CATI | 0.16EUR |
3CATI | 0.24EUR |
4CATI | 0.32EUR |
5CATI | 0.4EUR |
6CATI | 0.48EUR |
7CATI | 0.56EUR |
8CATI | 0.64EUR |
9CATI | 0.72EUR |
10CATI | 0.8EUR |
10000CATI | 805.32EUR |
50000CATI | 4,026.62EUR |
100000CATI | 8,053.24EUR |
500000CATI | 40,266.22EUR |
1000000CATI | 80,532.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.41CATI |
2EUR | 24.83CATI |
3EUR | 37.25CATI |
4EUR | 49.66CATI |
5EUR | 62.08CATI |
6EUR | 74.5CATI |
7EUR | 86.92CATI |
8EUR | 99.33CATI |
9EUR | 111.75CATI |
10EUR | 124.17CATI |
100EUR | 1,241.73CATI |
500EUR | 6,208.67CATI |
1000EUR | 12,417.35CATI |
5000EUR | 62,086.77CATI |
10000EUR | 124,173.54CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang EUR và EUR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CATI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.51INR |
![]() | Rp1,363.61IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.96THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽8.31RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.07TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.94JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.51 INR, 1 CATI = Rp1,363.61 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿2.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.26 |
![]() | 0.005495 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 557.87 |
![]() | 265.76 |
![]() | 0.8791 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,252.69 |
![]() | 2,084.24 |
![]() | 886.15 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 0.005534 |
![]() | 16.66 |
![]() | 190.84 |
![]() | 43.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

CATI币:2025年价格分析与购买指南
探索CATI币在2025年及未来的潜力。

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

GOATS: TON区块链上的Memefication玩赚游戏平台
GOATS是TON区块链上的创新Memefication游戏平台,为玩家提供独特的玩赚体验。通过$GOATS代币,玩家可在丰富的游戏库中享受乐趣并赚取真实TON。无论您是加密货币爱好者还是游戏玩家,GOATS都为您开启了一个充满机遇的全新世界。

第一行情|BTC和ETH弱势震荡;以太坊现货ETF首日交易量破10亿;Telegram CEO 推广加密游戏 Catizen;SingularityNET 投资5300万美元用于 AI 基础设施
BTC和ETH弱势震荡;以太坊现货ETF首日交易量破10亿;Telegram CEO 推广加密游戏 Catizen;SingularityNET 大额投资于 AI 基础设施;科技股表现不佳,美股和亚洲市场波动

Catizen 终极指南:通过一篇文章学习如何在2025年获取 Catizen 空投
一文看懂热门猫咪游戏 Catizen,掌握代币空投要领