Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫54,879.24. Với nguồn cung lưu hành là 659,170,066.11 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng VND là ₫890,243,778,895,188,521.17. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng VND đã giảm ₫-216.02, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng VND là ₫519,974.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47,134.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.23 | -1.06% | |
![]() Giao ngay | $2.23 | -1.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.23 | -1.37% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of -1.06%, TIA/USDT Spot is $2.23 and -1.06%, and TIA/USDT Perpetual is $2.23 and -1.37%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi TIA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 54,977.68VND |
2TIA | 109,955.37VND |
3TIA | 164,933.06VND |
4TIA | 219,910.75VND |
5TIA | 274,888.44VND |
6TIA | 329,866.12VND |
7TIA | 384,843.81VND |
8TIA | 439,821.5VND |
9TIA | 494,799.19VND |
10TIA | 549,776.88VND |
100TIA | 5,497,768.8VND |
500TIA | 27,488,844VND |
1000TIA | 54,977,688VND |
5000TIA | 274,888,440.04VND |
10000TIA | 549,776,880.09VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001818TIA |
2VND | 0.00003637TIA |
3VND | 0.00005456TIA |
4VND | 0.00007275TIA |
5VND | 0.00009094TIA |
6VND | 0.0001091TIA |
7VND | 0.0001273TIA |
8VND | 0.0001455TIA |
9VND | 0.0001637TIA |
10VND | 0.0001818TIA |
10000000VND | 181.89TIA |
50000000VND | 909.45TIA |
100000000VND | 1,818.91TIA |
500000000VND | 9,094.59TIA |
1000000000VND | 18,189.19TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang VND và VND sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.23USD |
![]() | €2EUR |
![]() | ₹186.63INR |
![]() | Rp33,889.19IDR |
![]() | $3.03CAD |
![]() | £1.68GBP |
![]() | ฿73.68THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽206.44RUB |
![]() | R$12.15BRL |
![]() | د.إ8.2AED |
![]() | ₺76.25TRY |
![]() | ¥15.76CNY |
![]() | ¥321.7JPY |
![]() | $17.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.23 USD, 1 TIA = €2 EUR, 1 TIA = ₹186.63 INR, 1 TIA = Rp33,889.19 IDR, 1 TIA = $3.03 CAD, 1 TIA = £1.68 GBP, 1 TIA = ฿73.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00105 |
![]() | 0.0000001923 |
![]() | 0.000007706 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008997 |
![]() | 0.00003031 |
![]() | 0.0001294 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 0.07483 |
![]() | 0.02904 |
![]() | 0.000007734 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.0005626 |
![]() | 0.006262 |
![]() | 0.00141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

Celestia 代幣 TIA 價格多少?Celestia 是什麼項目?
Celestia通過模塊化設計,為區塊鏈的可擴展性與開發者體驗提供了全新解決方案,TIA代幣則成為衡量其生態價值的關鍵指標。

Celestia代幣:價格預測與2025年購買指南
探索Celestia在Web3領域的創新、代幣潛力、價格預測以及去中心化技術中的投資機會。

Chillguy Clicker: Exploring the Excitement and Investment Potential of This New Meme Coin
Chill Guy Clicker is gaining popularity among casual gamers, offering a fun and engaging clicker-style experience.

DALMATIAN 代幣:Squid Game靈感的模因幣機會
探索DALMATIAN:一種受《烏賊遊戲》啟發的模因幣。探索其起源、投資潛力、交易技巧和未來前景——非常適合加密貨幣愛好者和模因幣投資者。
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

Celestia là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về TIA

Phân tích trong Độ sâu: AI và Web3 có thể tạo ra loại tia lửa nào?

Mở rộng quy mô "phân công lao động" chuỗi khối mô-đun, TIA tiếp theo là ai?
