Chain GamesChuyển đổi Chain Games (CHAIN) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CHAIN/UAH: 1 CHAIN ≈ ₴1.37 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Chain Games Thị trường hôm nay

Chain Games đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chain Games chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 379,867,524.57 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của Chain Games tính bằng UAH là ₴21,544,973,669.14. Trong 24h qua, giá của Chain Games tính bằng UAH đã tăng ₴0.03957, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chain Games tính bằng UAH là ₴42.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang UAH

1.37+2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang UAH là ₴1.37 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAIN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Chain Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Chain GamesCHAIN/USDT
Giao ngay
$0.03319
3.03%

The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.03319, with a 24-hour trading change of 3.03%, CHAIN/USDT Spot is $0.03319 and 3.03%, and CHAIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Chain Games sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CHAIN sang UAH

logo Chain GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CHAIN
1.37UAH
2CHAIN
2.74UAH
3CHAIN
4.11UAH
4CHAIN
5.48UAH
5CHAIN
6.85UAH
6CHAIN
8.22UAH
7CHAIN
9.6UAH
8CHAIN
10.97UAH
9CHAIN
12.34UAH
10CHAIN
13.71UAH
100CHAIN
137.15UAH
500CHAIN
685.76UAH
1000CHAIN
1,371.52UAH
5000CHAIN
6,857.62UAH
10000CHAIN
13,715.24UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CHAIN

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Chain Games
1UAH
0.7291CHAIN
2UAH
1.45CHAIN
3UAH
2.18CHAIN
4UAH
2.91CHAIN
5UAH
3.64CHAIN
6UAH
4.37CHAIN
7UAH
5.1CHAIN
8UAH
5.83CHAIN
9UAH
6.56CHAIN
10UAH
7.29CHAIN
1000UAH
729.11CHAIN
5000UAH
3,645.57CHAIN
10000UAH
7,291.15CHAIN
50000UAH
36,455.79CHAIN
100000UAH
72,911.58CHAIN

Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang UAH và UAH sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAIN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chain Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $0.03 USD, 1 CHAIN = €0.03 EUR, 1 CHAIN = ₹2.77 INR, 1 CHAIN = Rp503.39 IDR, 1 CHAIN = $0.05 CAD, 1 CHAIN = £0.02 GBP, 1 CHAIN = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5532
logo BTCBTC
0.000109
logo ETHETH
0.004534
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
4.96
logo BNBBNB
0.0177
logo SOLSOL
0.06505
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
49.22
logo ADAADA
14.81
logo TRXTRX
44.27
logo STETHSTETH
0.004546
logo WBTCWBTC
0.0001093
logo SUISUI
3.1
logo HYPEHYPE
0.3309
logo LINKLINK
0.7095

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chain Games của bạn

01

Nhập số lượng CHAIN của bạn

Nhập số lượng CHAIN của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain Games hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain Games sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chain Games

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chain Games sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chain Games sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chain Games (CHAIN)

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Chain Games (CHAIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.