Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦5.78. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng NGN là ₦8,019,382,981,395.06. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng NGN đã giảm ₦0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng NGN là ₦3,365.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦2.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang NGN là ₦5.78 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi CQT sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CQT | 5.78NGN |
2CQT | 11.57NGN |
3CQT | 17.36NGN |
4CQT | 23.15NGN |
5CQT | 28.94NGN |
6CQT | 34.73NGN |
7CQT | 40.52NGN |
8CQT | 46.31NGN |
9CQT | 52.1NGN |
10CQT | 57.89NGN |
100CQT | 578.92NGN |
500CQT | 2,894.62NGN |
1000CQT | 5,789.25NGN |
5000CQT | 28,946.26NGN |
10000CQT | 57,892.52NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang CQT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.1727CQT |
2NGN | 0.3454CQT |
3NGN | 0.5182CQT |
4NGN | 0.6909CQT |
5NGN | 0.8636CQT |
6NGN | 1.03CQT |
7NGN | 1.2CQT |
8NGN | 1.38CQT |
9NGN | 1.55CQT |
10NGN | 1.72CQT |
1000NGN | 172.73CQT |
5000NGN | 863.66CQT |
10000NGN | 1,727.33CQT |
50000NGN | 8,636.69CQT |
100000NGN | 17,273.38CQT |
Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang NGN và NGN sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CQT sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.3 INR, 1 CQT = Rp54.28 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01508 |
![]() | 0.000002841 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.000451 |
![]() | 0.001787 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.4098 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.0001142 |
![]() | 0.000002854 |
![]() | 0.08346 |
![]() | 0.009135 |
![]() | 0.01951 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covalent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

¿Qué es Huma Finance? Predicción de precios de HUMA y análisis de valor
Huma Finance es el primer protocolo PayFi colateralizado por activos reales.

Predicción del precio de LINK 2025: Valor de Chainlink en el paisaje Web3 de 2025
Explora el potencial de Chainlink en 2025 con nuestro análisis de predicción de precios LINK en profundidad.

¿Qué es TAO: Comprender su papel en Web3 2025
Descubre el concepto revolucionario de TAO en Web3, explorando su impacto en la IA descentralizada, predicciones de mercado e integración laboral futura.

Precio de Theta en 2025: Análisis y Tendencias del Mercado
Explora el potencial de Theta para aumentar su precio para el 2025, analizando la innovación en blockchain, tendencias del mercado y estrategias de inversión.

Análisis de precios de Flux: tendencias del mercado para 2025 e integración de Web3
Descubre el crecimiento explosivo de Flux en la infraestructura de Web3 y su potencial aumento de precio.

Token Hyperskids: Precio de 2025, Guía de Compra y Análisis del Mercado
Descubre Hyperskids Token: el próximo punto caliente de la criptomoneda.