Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1454. Với nguồn cung lưu hành là 140,153,724.73 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng CAD là $27,659,886.24. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng CAD đã giảm $-0.002719, biểu thị mức giảm -1.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng CAD là $0.3113, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0953.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang CAD là $0.1454 CAD, với sự thay đổi -1.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is $ and --, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.14CAD |
2ZKCRO | 0.29CAD |
3ZKCRO | 0.43CAD |
4ZKCRO | 0.58CAD |
5ZKCRO | 0.72CAD |
6ZKCRO | 0.87CAD |
7ZKCRO | 1.01CAD |
8ZKCRO | 1.16CAD |
9ZKCRO | 1.3CAD |
10ZKCRO | 1.45CAD |
1000ZKCRO | 145.49CAD |
5000ZKCRO | 727.49CAD |
10000ZKCRO | 1,454.98CAD |
50000ZKCRO | 7,274.91CAD |
100000ZKCRO | 14,549.83CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6.87ZKCRO |
2CAD | 13.74ZKCRO |
3CAD | 20.61ZKCRO |
4CAD | 27.49ZKCRO |
5CAD | 34.36ZKCRO |
6CAD | 41.23ZKCRO |
7CAD | 48.11ZKCRO |
8CAD | 54.98ZKCRO |
9CAD | 61.85ZKCRO |
10CAD | 68.72ZKCRO |
100CAD | 687.29ZKCRO |
500CAD | 3,436.46ZKCRO |
1000CAD | 6,872.93ZKCRO |
5000CAD | 34,364.65ZKCRO |
10000CAD | 68,729.31ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang CAD và CAD sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZKCRO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹8.96INR |
![]() | Rp1,627.23IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.54THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽9.91RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.66TRY |
![]() | ¥0.76CNY |
![]() | ¥15.45JPY |
![]() | $0.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.96 INR, 1 ZKCRO = Rp1,627.23 IDR, 1 ZKCRO = $0.15 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
FDUSD chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.01 |
![]() | 0.00314 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 369.36 |
![]() | 134.58 |
![]() | 368.49 |
![]() | 0.5382 |
![]() | 2.29 |
![]() | 368.77 |
![]() | 85,858.02 |
![]() | 1,867.57 |
![]() | 1,219.07 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 520.8 |
![]() | 7.8 |
![]() | 0.003146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Ink (INK) là gì? Tăng tốc thị trường vốn on-chain qua mạng Layer‑2 từ Kraken
Khám phá Ink (INK), token mở rộng thị trường vốn on-chain qua mạng Layer-2 do Kraken phát triển.

PNL Là Gì? Hiểu Rõ Lời Lỗ Trong Giao Dịch Crypto Và Cách Quản Lý Hiệu Quả Trên Gate
Tìm hiểu cách PNL hoạt động trong giao dịch tiền điện tử trên Gate, bao gồm các thuật ngữ chính, chiến lược và ví dụ thực tế.

Token Launch Là Gì? Cách Token Mới Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu quá trình token launch: từ khởi tạo, phân phối đến niêm yết trên thị trường crypto.

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

Castello Coin (CAST) Là Gì? Cầu Nối Giữa Nghệ Thuật Và Blockchain Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá CAST (Castello Coin), dự án kết hợp nghệ thuật và công nghệ blockchain trong năm 2025.

ASIC Là Gì? Thiết Bị Đào Crypto Chuyên Dụng Thay Đổi Cục Diện Khai Thác
Tìm hiểu cách ASIC nâng cao hiệu suất khai thác tiền mã hóa với công nghệ chuyên biệt.