Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng INR là ₹15,015,660,775.95. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng INR đã tăng ₹0.4068, biểu thị mức tăng +6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng INR là ₹14,974.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹6.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08061 | 7.19% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08061, with a 24-hour trading change of 7.19%, CRU/USDT Spot is $0.08061 and 7.19%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CRU sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 6.72INR |
2CRU | 13.45INR |
3CRU | 20.18INR |
4CRU | 26.91INR |
5CRU | 33.63INR |
6CRU | 40.36INR |
7CRU | 47.09INR |
8CRU | 53.82INR |
9CRU | 60.54INR |
10CRU | 67.27INR |
100CRU | 672.76INR |
500CRU | 3,363.83INR |
1000CRU | 6,727.66INR |
5000CRU | 33,638.34INR |
10000CRU | 67,276.69INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1486CRU |
2INR | 0.2972CRU |
3INR | 0.4459CRU |
4INR | 0.5945CRU |
5INR | 0.7431CRU |
6INR | 0.8918CRU |
7INR | 1.04CRU |
8INR | 1.18CRU |
9INR | 1.33CRU |
10INR | 1.48CRU |
1000INR | 148.63CRU |
5000INR | 743.19CRU |
10000INR | 1,486.39CRU |
50000INR | 7,431.99CRU |
100000INR | 14,863.98CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang INR và INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.73INR |
![]() | Rp1,221.62IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.66THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽7.44RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.75TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.6JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.73 INR, 1 CRU = Rp1,221.62 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00005896 |
![]() | 0.002895 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009648 |
![]() | 0.03713 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.39 |
![]() | 8.07 |
![]() | 23.58 |
![]() | 0.002908 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.00005915 |
![]() | 5,102.28 |
![]() | 0.3949 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

什麼是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代幣,這是一個建立在以太坊區塊鏈上的去中心化虛擬現實平台。

比特幣ETF是什麼?一篇文章讀懂數字資產投資新趨勢
本章將深入探討比特幣及其核心概念

GRASS代幣價格多少?Grass 是什麼項目?
Grass是一個專注於Layer2擴容解決方案的區塊鏈協議。

XRP價格走勢深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密貨幣,定位於全球跨境支付基礎設施。

什麼是ZEN?了解Horizen的未來潛力
Horizen前身爲ZENCash,是一個致力於構建隱私保護和可擴展分布式網路的開源項目。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。