Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.3036. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,097,304,089.48 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng SAR là ﷼35,404,280,705.88. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng SAR đã tăng ﷼0.00009106, biểu thị mức tăng +0.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng SAR là ﷼3.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang SAR là ﷼0.3036 SAR, với sự thay đổi +0.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08097 | +0.280000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08091 | +0.250000% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.08097, with a 24-hour trading change of +0.280000%, CRO/USDT Spot is $0.08097 and +0.280000%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08091 and +0.250000%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CRO sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.3SAR |
2CRO | 0.6SAR |
3CRO | 0.91SAR |
4CRO | 1.21SAR |
5CRO | 1.51SAR |
6CRO | 1.82SAR |
7CRO | 2.12SAR |
8CRO | 2.42SAR |
9CRO | 2.73SAR |
10CRO | 3.03SAR |
1000CRO | 303.6SAR |
5000CRO | 1,518SAR |
10000CRO | 3,036SAR |
50000CRO | 15,180SAR |
100000CRO | 30,360SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 3.29CRO |
2SAR | 6.58CRO |
3SAR | 9.88CRO |
4SAR | 13.17CRO |
5SAR | 16.46CRO |
6SAR | 19.76CRO |
7SAR | 23.05CRO |
8SAR | 26.35CRO |
9SAR | 29.64CRO |
10SAR | 32.93CRO |
100SAR | 329.38CRO |
500SAR | 1,646.9CRO |
1000SAR | 3,293.8CRO |
5000SAR | 16,469.03CRO |
10000SAR | 32,938.07CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang SAR và SAR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.76INR |
![]() | Rp1,228.14IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.67THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.48RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.76TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.66JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.07 EUR, 1 CRO = ₹6.76 INR, 1 CRO = Rp1,228.14 IDR, 1 CRO = $0.11 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.54 |
![]() | 0.001242 |
![]() | 0.05493 |
![]() | 133.28 |
![]() | 60.79 |
![]() | 0.2063 |
![]() | 0.9059 |
![]() | 133.38 |
![]() | 21,431.4 |
![]() | 482.07 |
![]() | 822.18 |
![]() | 0.05496 |
![]() | 238.52 |
![]() | 0.001244 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.2693 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Dự đoán giá Tài sản tiền điện tử Cronos và Triển vọng Nhà đầu tư Web3 2025
Khám phá dự đoán giá của Cronos (CRO) vào năm 2025 và tiềm năng của nó trong cuộc cách mạng Web3.

Dự đoán giá CRO và triển vọng trước năm 2025
Khám phá tiềm năng của đồng CRO thông qua dự đoán giá chi tiết của chúng tôi cho năm 2025.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.
Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Giá CROAK Giảm Sau Cơn Sốt – Cơn Sốt Ếch Đã Hạ Nhiệt?
Sau khi dẫn đầu làn sóng memecoin đầu tháng 6/2025, giá CROAK hôm nay đã điều chỉnh mạnh.

STMX Bật lại: StormX Tăng trưởng từ Tiền hoàn lại & Bùng nổ Micro-Task
Năm 2025, STMX thu hút sự quan tâm mới khi người dùng đổ xô đến StormX để nhận tiền thưởng hoàn tiền crypto và phần thưởng từ các nhiệm vụ nhỏ.

Axelar Network vào năm 2025: Đổi mới giải pháp chuỗi cross cho không gian Web3.
Khám phá các giải pháp chuỗi cross mang tính chuyển đổi của Mạng Axelar vào năm 2025.