Digix Gold Thị trường hôm nay
Digix Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,510.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng INR là ₹1,943,269,533.85. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng INR đã tăng ₹390.85, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng INR là ₹17,326.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0003675.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +34.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Digix Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DGX/-- Spot is $ and 0%, and DGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DGX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGX | 1,510.44INR |
2DGX | 3,020.89INR |
3DGX | 4,531.33INR |
4DGX | 6,041.78INR |
5DGX | 7,552.23INR |
6DGX | 9,062.67INR |
7DGX | 10,573.12INR |
8DGX | 12,083.57INR |
9DGX | 13,594.01INR |
10DGX | 15,104.46INR |
100DGX | 151,044.65INR |
500DGX | 755,223.29INR |
1000DGX | 1,510,446.59INR |
5000DGX | 7,552,232.96INR |
10000DGX | 15,104,465.92INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.000662DGX |
2INR | 0.001324DGX |
3INR | 0.001986DGX |
4INR | 0.002648DGX |
5INR | 0.00331DGX |
6INR | 0.003972DGX |
7INR | 0.004634DGX |
8INR | 0.005296DGX |
9INR | 0.005958DGX |
10INR | 0.00662DGX |
1000000INR | 662.05DGX |
5000000INR | 3,310.27DGX |
10000000INR | 6,620.55DGX |
50000000INR | 33,102.79DGX |
100000000INR | 66,205.58DGX |
Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang INR và INR sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | $18.08USD |
![]() | €16.2EUR |
![]() | ₹1,510.45INR |
![]() | Rp274,268.82IDR |
![]() | $24.52CAD |
![]() | £13.58GBP |
![]() | ฿596.33THB |
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | ₽1,670.75RUB |
![]() | R$98.34BRL |
![]() | د.إ66.4AED |
![]() | ₺617.11TRY |
![]() | ¥127.52CNY |
![]() | ¥2,603.55JPY |
![]() | $140.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €16.2 EUR, 1 DGX = ₹1,510.45 INR, 1 DGX = Rp274,268.82 IDR, 1 DGX = $24.52 CAD, 1 DGX = £13.58 GBP, 1 DGX = ฿596.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3232 |
![]() | 0.00005711 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.00925 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.36 |
![]() | 21.39 |
![]() | 9.02 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 0.1776 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digix Gold của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digix Gold (DGX)

Reddio 是什么?RDO 代币价格预测
Reddio 是以太坊生态的 Layer 2 解决方案。

FLOCK代币飙升:Gate上迷因币的新纪元
FLOCK 是一个快速上涨的代币,吸引了交易者、创作者和 Web3 爱好者的关注。

Forta (FORT):为2025年推动Web3的实时区块链安全层
Forta是一个去中心化的检测协议,旨在为区块链网络和应用提供实时监控。

FLOCK/BTC:2025年 meme coin 交易者的战略前沿
FLOCK源于社区的活力和病毒式的叙事,已经证明自己在链上代币中是一股主导力量。

Gunz代币:Web3时代的创新力量
Gunz代币(GUNZ)是基于区块链技术开发的一种新型加密货币

FORT/BTC: 以比特币优势解锁安全基础设施
FORT正在重新定义去中心化世界中的安全含义。