ESGChuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

ESG/EUR: 1 ESG ≈ €0.2056 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2056. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng EUR đã tăng €0.002567, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng EUR là €3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang EUR

0.2056+1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang EUR là €0.2056 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2295
0.69%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2295, with a 24-hour trading change of 0.69%, ESG/USDT Spot is $0.2295 and 0.69%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ESG sang Euro

Bảng chuyển đổi ESG sang EUR

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ESG
0.2EUR
2ESG
0.41EUR
3ESG
0.61EUR
4ESG
0.82EUR
5ESG
1.02EUR
6ESG
1.23EUR
7ESG
1.44EUR
8ESG
1.64EUR
9ESG
1.85EUR
10ESG
2.05EUR
1000ESG
205.78EUR
5000ESG
1,028.94EUR
10000ESG
2,057.88EUR
50000ESG
10,289.41EUR
100000ESG
20,578.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ESG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1EUR
4.85ESG
2EUR
9.71ESG
3EUR
14.57ESG
4EUR
19.43ESG
5EUR
24.29ESG
6EUR
29.15ESG
7EUR
34.01ESG
8EUR
38.87ESG
9EUR
43.73ESG
10EUR
48.59ESG
100EUR
485.93ESG
500EUR
2,429.68ESG
1000EUR
4,859.36ESG
5000EUR
24,296.82ESG
10000EUR
48,593.64ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang EUR và EUR sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ESG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.23 USD, 1 ESG = €0.21 EUR, 1 ESG = ₹19.17 INR, 1 ESG = Rp3,481.45 IDR, 1 ESG = $0.31 CAD, 1 ESG = £0.17 GBP, 1 ESG = ฿7.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.79
logo BTCBTC
0.005119
logo ETHETH
0.2116
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
242.44
logo BNBBNB
0.8174
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,500.77
logo ADAADA
741.95
logo TRXTRX
2,024.51
logo STETHSTETH
0.2114
logo WBTCWBTC
0.00513
logo SUISUI
149.97
logo HYPEHYPE
15.66
logo LINKLINK
35.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ESG của bạn

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ESG

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.