ExeedmeXED sang IDR:Chuyển đổi Exeedme (XED) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XED/IDR: 1 XED ≈ Rp211.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp211.23. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng IDR là Rp288,398,994,373,743.63. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng IDR đã giảm Rp-8.04, biểu thị mức giảm -3.669999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng IDR là Rp30,187.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang IDR

Rp211.23-3.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang IDR là Rp211.23 IDR, với sự thay đổi -3.669999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XED/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01392
-3.640000%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01392, with a 24-hour trading change of -3.640000%, XED/USDT Spot is $0.01392 and -3.640000%, and XED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XED sang IDR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XED
211.42IDR
2XED
422.84IDR
3XED
634.26IDR
4XED
845.68IDR
5XED
1,057.1IDR
6XED
1,268.52IDR
7XED
1,479.94IDR
8XED
1,691.36IDR
9XED
1,902.78IDR
10XED
2,114.2IDR
100XED
21,142.06IDR
500XED
105,710.3IDR
1000XED
211,420.6IDR
5000XED
1,057,103.03IDR
10000XED
2,114,206.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XED

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1IDR
0.004729XED
2IDR
0.009459XED
3IDR
0.01418XED
4IDR
0.01891XED
5IDR
0.02364XED
6IDR
0.02837XED
7IDR
0.0331XED
8IDR
0.03783XED
9IDR
0.04256XED
10IDR
0.04729XED
100000IDR
472.99XED
500000IDR
2,364.95XED
1000000IDR
4,729.9XED
5000000IDR
23,649.53XED
10000000IDR
47,299.07XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang IDR và IDR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹1.16 INR, 1 XED = Rp211.24 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002114
logo BTCBTC
0.000000305
logo ETHETH
0.00001346
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01501
logo BNBBNB
0.00005067
logo SOLSOL
0.0002169
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.8
logo TRXTRX
0.1196
logo DOGEDOGE
0.2002
logo STETHSTETH
0.00001345
logo ADAADA
0.05849
logo WBTCWBTC
0.0000003053
logo HYPEHYPE
0.0008457
logo BCHBCH
0.0000669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exeedme (XED) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.