Froggy Friends Thị trường hôm nay
Froggy Friends đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Froggy Friends chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $10.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 TADPOLE, tổng vốn hóa thị trường của Froggy Friends tính bằng CAD là $147,921.6. Trong 24h qua, giá của Froggy Friends tính bằng CAD đã tăng $0.08655, biểu thị mức tăng +0.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Froggy Friends tính bằng CAD là $1,116.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TADPOLE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TADPOLE sang CAD là $10.9 CAD, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TADPOLE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TADPOLE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Froggy Friends
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TADPOLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TADPOLE/-- Spot is $ and --, and TADPOLE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Froggy Friends sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi TADPOLE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TADPOLE | 10.9CAD |
2TADPOLE | 21.81CAD |
3TADPOLE | 32.71CAD |
4TADPOLE | 43.62CAD |
5TADPOLE | 54.52CAD |
6TADPOLE | 65.43CAD |
7TADPOLE | 76.33CAD |
8TADPOLE | 87.24CAD |
9TADPOLE | 98.14CAD |
10TADPOLE | 109.05CAD |
100TADPOLE | 1,090.54CAD |
500TADPOLE | 5,452.72CAD |
1000TADPOLE | 10,905.45CAD |
5000TADPOLE | 54,527.28CAD |
10000TADPOLE | 109,054.56CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang TADPOLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.09169TADPOLE |
2CAD | 0.1833TADPOLE |
3CAD | 0.275TADPOLE |
4CAD | 0.3667TADPOLE |
5CAD | 0.4584TADPOLE |
6CAD | 0.5501TADPOLE |
7CAD | 0.6418TADPOLE |
8CAD | 0.7335TADPOLE |
9CAD | 0.8252TADPOLE |
10CAD | 0.9169TADPOLE |
10000CAD | 916.97TADPOLE |
50000CAD | 4,584.86TADPOLE |
100000CAD | 9,169.72TADPOLE |
500000CAD | 45,848.61TADPOLE |
1000000CAD | 91,697.22TADPOLE |
Bảng chuyển đổi số tiền TADPOLE sang CAD và CAD sang TADPOLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TADPOLE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang TADPOLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Froggy Friends phổ biến
Froggy Friends | 1 TADPOLE |
---|---|
![]() | $8.04USD |
![]() | €7.2EUR |
![]() | ₹671.68INR |
![]() | Rp121,964.68IDR |
![]() | $10.91CAD |
![]() | £6.04GBP |
![]() | ฿265.18THB |
Froggy Friends | 1 TADPOLE |
---|---|
![]() | ₽742.97RUB |
![]() | R$43.73BRL |
![]() | د.إ29.53AED |
![]() | ₺274.42TRY |
![]() | ¥56.71CNY |
![]() | ¥1,157.77JPY |
![]() | $62.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TADPOLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TADPOLE = $8.04 USD, 1 TADPOLE = €7.2 EUR, 1 TADPOLE = ₹671.68 INR, 1 TADPOLE = Rp121,964.68 IDR, 1 TADPOLE = $10.91 CAD, 1 TADPOLE = £6.04 GBP, 1 TADPOLE = ฿265.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.74 |
![]() | 0.003409 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 368.5 |
![]() | 160.61 |
![]() | 0.5575 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.65 |
![]() | 90,110.2 |
![]() | 1,288.75 |
![]() | 2,194.7 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 635.33 |
![]() | 0.003411 |
![]() | 9.56 |
![]() | 128.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Froggy Friends (TADPOLE) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng TADPOLE của bạn
Nhập số lượng TADPOLE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Froggy Friends hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Froggy Friends.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Froggy Friends sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Froggy Friends sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Froggy Friends sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Froggy Friends sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Froggy Friends sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Froggy Friends (TADPOLE)

RCADE Airdrop 2025: Cách Người Chơi Web3 Có Thể Nhận và Tổng Quan Dự Án
Tìm hiểu cách nhận Airdrop RCADE vào năm 2025 và tối đa hóa phần thưởng của bạn trong cuộc cách mạng game Web3 này.

Giá Ethereum đến PHP Mới Nhất: Phân Tích Thị Trường 2025 và Triển Vọng Tương Lai
Theo dữ liệu tỷ giá hối đoái thời gian thực, 1 Ether có giá trị khoảng 146,900 Peso Philippines (PHP).

Cách Nhận Airdrop Mawari 2025: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh
Tìm hiểu cách nhận Airdrop Mawari vào năm 2025, tối đa hóa cơ hội của bạn và hiểu tầm nhìn của dự án.

Giá Mới Nhất của Terra Luna và Triển Vọng Tương Lai
Lướt qua những tàn tích của vụ sụp đổ, hệ sinh thái Terra đang tìm kiếm một con đường mới để tái sinh trên hai lối đi của quản trị cộng đồng và quy định chặt chẽ hơn.

Cách nhận Airdrop Zama: Hướng dẫn đủ điều kiện và phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop Zama 2025: Hiểu rõ tiêu chí đủ điều kiện, quy trình yêu cầu, và phân phối token.

Có thể BTC 2x vào cuối năm 2025?
Giá trị của BTC không chỉ được phản ánh qua chức năng của nó như một phương tiện trao đổi mà còn được công nhận rộng rãi như "vàng kỹ thuật số" ở cấp độ chiến lược của các nhà đầu tư tổ chức, các tập đoàn đa quốc gia và các chiến lược quốc gia.