Fusionist Thị trường hôm nay
Fusionist đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.47. Với nguồn cung lưu hành là 59,339,540 ACE, tổng vốn hóa thị trường của ACE tính bằng CNY là ¥1,874,520,949.02. Trong 24h qua, giá của ACE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2144, biểu thị mức giảm -4.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACE tính bằng CNY là ¥110.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACE sang CNY là ¥4.47 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fusionist
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6279 | -3.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6277 | -3.7% |
The real-time trading price of ACE/USDT Spot is $0.6279, with a 24-hour trading change of -3.48%, ACE/USDT Spot is $0.6279 and -3.48%, and ACE/USDT Perpetual is $0.6277 and -3.7%.
Bảng chuyển đổi Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ACE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACE | 4.47CNY |
2ACE | 8.95CNY |
3ACE | 13.43CNY |
4ACE | 17.91CNY |
5ACE | 22.39CNY |
6ACE | 26.87CNY |
7ACE | 31.35CNY |
8ACE | 35.83CNY |
9ACE | 40.3CNY |
10ACE | 44.78CNY |
100ACE | 447.87CNY |
500ACE | 2,239.39CNY |
1000ACE | 4,478.78CNY |
5000ACE | 22,393.91CNY |
10000ACE | 44,787.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2232ACE |
2CNY | 0.4465ACE |
3CNY | 0.6698ACE |
4CNY | 0.893ACE |
5CNY | 1.11ACE |
6CNY | 1.33ACE |
7CNY | 1.56ACE |
8CNY | 1.78ACE |
9CNY | 2ACE |
10CNY | 2.23ACE |
1000CNY | 223.27ACE |
5000CNY | 1,116.37ACE |
10000CNY | 2,232.74ACE |
50000CNY | 11,163.74ACE |
100000CNY | 22,327.49ACE |
Bảng chuyển đổi số tiền ACE sang CNY và CNY sang ACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusionist phổ biến
Fusionist | 1 ACE |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.05INR |
![]() | Rp9,632.78IDR |
![]() | $0.86CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿20.94THB |
Fusionist | 1 ACE |
---|---|
![]() | ₽58.68RUB |
![]() | R$3.45BRL |
![]() | د.إ2.33AED |
![]() | ₺21.67TRY |
![]() | ¥4.48CNY |
![]() | ¥91.44JPY |
![]() | $4.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACE = $0.64 USD, 1 ACE = €0.57 EUR, 1 ACE = ₹53.05 INR, 1 ACE = Rp9,632.78 IDR, 1 ACE = $0.86 CAD, 1 ACE = £0.48 GBP, 1 ACE = ฿20.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006698 |
![]() | 0.02683 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.39 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4258 |
![]() | 70.91 |
![]() | 328.97 |
![]() | 97.91 |
![]() | 257.4 |
![]() | 0.02684 |
![]() | 0.0006716 |
![]() | 19.98 |
![]() | 2.22 |
![]() | 4.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusionist của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusionist hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusionist.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusionist sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusionist
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusionist sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusionist (ACE)

¿Cómo es Walrus diferente de los protocolos de almacenamiento existentes?
En el panorama del almacenamiento descentralizado, nombres líderes como Filecoin, Arweave y Storj han dominado durante mucho tiempo.

¿Qué es NFT? Descubre los Factores Clave que Hacen que NFT se Convierta en una Locura Global
En los últimos años, el mercado de criptomonedas ha sido testigo del ascenso explosivo de un nuevo concepto: NFT (Non-Fungible Token).

¿Qué es el Protocolo Walrus? Aprenda sobre la solución de almacenamiento descentralizado en Sui
A medida que la demanda de almacenamiento de datos seguro y descentralizado crece en la era Web3, están surgiendo nuevos protocolos para desafiar los servicios tradicionales de nube.

¿Qué es Velas (Moneda VLX)? ¿Qué hace especial a este proyecto de cadena de bloques de capa 1 respetuoso con el medio ambiente?
El espacio de las criptomonedas está evolucionando continuamente con nuevos proyectos diseñados para resolver problemas existentes en escalabilidad, velocidad e impacto ambiental.

Cartera caliente vs Cartera fría: Elegir el mejor almacenamiento de cripto en 2025
Descubre la guía definitiva de billeteras cripto en 2025.

¿Qué es SPACE ID? Todo lo que necesitas saber sobre ID Coin
SPACE ID es una red de servicios de nombres descentralizada que permite a cualquier persona registrar dominios legibles por humanos .bnb, .arb y .eth que se asignan a direcciones de billetera, redes sociales e incluso hashes de contenido de sitios web.