Gomble Thị trường hôm nay
Gomble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1027. Với nguồn cung lưu hành là 274,884,907.65 GM, tổng vốn hóa thị trường của GM tính bằng HKD là $220,003,247.86. Trong 24h qua, giá của GM tính bằng HKD đã giảm $-0.002948, biểu thị mức giảm -2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GM tính bằng HKD là $0.4931, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1023.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GM sang HKD là $0.1027 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gomble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01331 | -2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01323 | -2.43% |
The real-time trading price of GM/USDT Spot is $0.01331, with a 24-hour trading change of -2.91%, GM/USDT Spot is $0.01331 and -2.91%, and GM/USDT Perpetual is $0.01323 and -2.43%.
Bảng chuyển đổi Gomble sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GM | 0.1HKD |
2GM | 0.2HKD |
3GM | 0.3HKD |
4GM | 0.41HKD |
5GM | 0.51HKD |
6GM | 0.61HKD |
7GM | 0.71HKD |
8GM | 0.82HKD |
9GM | 0.92HKD |
10GM | 1.02HKD |
1000GM | 102.72HKD |
5000GM | 513.6HKD |
10000GM | 1,027.21HKD |
50000GM | 5,136.09HKD |
100000GM | 10,272.18HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.73GM |
2HKD | 19.47GM |
3HKD | 29.2GM |
4HKD | 38.94GM |
5HKD | 48.67GM |
6HKD | 58.41GM |
7HKD | 68.14GM |
8HKD | 77.88GM |
9HKD | 87.61GM |
10HKD | 97.35GM |
100HKD | 973.5GM |
500HKD | 4,867.51GM |
1000HKD | 9,735.03GM |
5000HKD | 48,675.15GM |
10000HKD | 97,350.3GM |
Bảng chuyển đổi số tiền GM sang HKD và HKD sang GM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gomble phổ biến
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp201.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.92JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GM = $0.01 USD, 1 GM = €0.01 EUR, 1 GM = ₹1.11 INR, 1 GM = Rp201.88 IDR, 1 GM = $0.02 CAD, 1 GM = £0.01 GBP, 1 GM = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.000632 |
![]() | 0.02853 |
![]() | 64.15 |
![]() | 31.94 |
![]() | 0.1033 |
![]() | 0.4775 |
![]() | 64.19 |
![]() | 12,115.25 |
![]() | 240.65 |
![]() | 419.76 |
![]() | 0.02851 |
![]() | 117.61 |
![]() | 0.0006325 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.1417 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gomble của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gomble hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gomble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gomble sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gomble sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gomble sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gomble (GM)

WAGMI 是什麼?Web3 世界的信仰與生存密碼
WAGMI,We’re All Gonna Make It,我們都會成功。

GMT幣價格預測:邊跑邊賺的機會還是陷阱?
GMT Coin,STEPN項目的核心代幣,曾通過“邊跑邊賺”趨勢引起轟動。

GameStop 最新新聞:GME 股價單日暴跌 22%
5 月 28 日,GameStop 動用 5.13 億美元現金購入 4,710 枚比特幣,成爲全球第 13 大企業比特幣持有方。

2025 年 GME 供應:Web3 遊戲投資者分析
探索 2025 年 GME 供應動態,包括代幣經濟學、分配及其在 GameStop NFT 市場中的作用。

從走路到賺錢:GMT幣如何改變Web3中的健身
在不斷發展的Web3世界中,遊戲、社交媒體和金融正通過去中心化被重新構想

什麼是Web3中的Sigma:理解2025年的協議
探索Sigma協議在Web3中的強大功能:爲去中心化系統革新密碼學。