Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng CNY là ¥5,785,739,738.6. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng CNY đã tăng ¥0.001684, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng CNY là ¥0.4065, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08139.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang CNY là ¥0.1134 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01608 | 1.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01607 | 1.9% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01608, with a 24-hour trading change of 1.7%, G/USDT Spot is $0.01608 and 1.7%, and G/USDT Perpetual is $0.01607 and 1.9%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi G sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.11CNY |
2G | 0.22CNY |
3G | 0.34CNY |
4G | 0.45CNY |
5G | 0.56CNY |
6G | 0.68CNY |
7G | 0.79CNY |
8G | 0.9CNY |
9G | 1.02CNY |
10G | 1.13CNY |
1000G | 113.41CNY |
5000G | 567.07CNY |
10000G | 1,134.15CNY |
50000G | 5,670.77CNY |
100000G | 11,341.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.81G |
2CNY | 17.63G |
3CNY | 26.45G |
4CNY | 35.26G |
5CNY | 44.08G |
6CNY | 52.9G |
7CNY | 61.71G |
8CNY | 70.53G |
9CNY | 79.35G |
10CNY | 88.17G |
100CNY | 881.71G |
500CNY | 4,408.57G |
1000CNY | 8,817.14G |
5000CNY | 44,085.7G |
10000CNY | 88,171.4G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang CNY và CNY sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.34INR |
![]() | Rp243.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.49RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.32JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.34 INR, 1 G = Rp243.93 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006835 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.42 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.4133 |
![]() | 70.9 |
![]() | 312.71 |
![]() | 91.24 |
![]() | 259.1 |
![]() | 0.02732 |
![]() | 0.0006847 |
![]() | 18.25 |
![]() | 4.34 |
![]() | 3.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

DeFi Protocol Evolution: Morpho and Fluid Lead 2025 Lending Boom
Explore the evolution of DeFi protocols in 2025, focusing on Morphos lending boom and Fluids innovative platform.

2025 Unaccomplice Exchange Depth Analysis Guide
This article will delve into the core mechanisms of non-custodial exchanges

2025 Exchange Ranking: In-depth Analysis of Global Mainstream
Presenting you with a comprehensive panorama of the trading platform

【2025】How to Play with BTC? Beginners Guide to Entry and Practical Combat Guide
Bitcoin has become the focus of the global financial market.

How Is The Bitcoin ETF Market Performing? How To View Bitcoin ETF Related Data?
In 2025, the Bitcoin ETF market is showing strong growth momentum.

How High Can The Price Of Pi Network Reach In 2025?
Currently, Pi Network ranks 27th in the cryptocurrency market, demonstrating a strong market position.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel
