Gui Inu Thị trường hôm nay
Gui Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gui Inu chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00004015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 405,092,592,591.5 GUI, tổng vốn hóa thị trường của Gui Inu tính bằng CNY là ¥114,727,593.32. Trong 24h qua, giá của Gui Inu tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001028, biểu thị mức tăng +2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gui Inu tính bằng CNY là ¥0.0005219, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002306.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUI sang CNY là ¥0.00004015 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gui Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000056 | 0.98% |
The real-time trading price of GUI/USDT Spot is $0.0000056, with a 24-hour trading change of 0.98%, GUI/USDT Spot is $0.0000056 and 0.98%, and GUI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gui Inu sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GUI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUI | 0CNY |
2GUI | 0CNY |
3GUI | 0CNY |
4GUI | 0CNY |
5GUI | 0CNY |
6GUI | 0CNY |
7GUI | 0CNY |
8GUI | 0CNY |
9GUI | 0CNY |
10GUI | 0CNY |
10000000GUI | 401.32CNY |
50000000GUI | 2,006.63CNY |
100000000GUI | 4,013.27CNY |
500000000GUI | 20,066.35CNY |
1000000000GUI | 40,132.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GUI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 24,917.33GUI |
2CNY | 49,834.66GUI |
3CNY | 74,751.99GUI |
4CNY | 99,669.32GUI |
5CNY | 124,586.65GUI |
6CNY | 149,503.99GUI |
7CNY | 174,421.32GUI |
8CNY | 199,338.65GUI |
9CNY | 224,255.98GUI |
10CNY | 249,173.31GUI |
100CNY | 2,491,733.17GUI |
500CNY | 12,458,665.88GUI |
1000CNY | 24,917,331.76GUI |
5000CNY | 124,586,658.84GUI |
10000CNY | 249,173,317.68GUI |
Bảng chuyển đổi số tiền GUI sang CNY và CNY sang GUI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GUI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GUI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gui Inu phổ biến
Gui Inu | 1 GUI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Gui Inu | 1 GUI |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUI = $0 USD, 1 GUI = €0 EUR, 1 GUI = ₹0 INR, 1 GUI = Rp0.09 IDR, 1 GUI = $0 CAD, 1 GUI = £0 GBP, 1 GUI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.7 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.25 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4657 |
![]() | 70.93 |
![]() | 375.71 |
![]() | 259.67 |
![]() | 105.38 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 0.000675 |
![]() | 2 |
![]() | 22.18 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gui Inu của bạn
Nhập số lượng GUI của bạn
Nhập số lượng GUI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gui Inu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gui Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gui Inu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gui Inu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gui Inu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gui Inu sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gui Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gui Inu (GUI)
Q29zYSDDqCBOZW9uOiBVbmEgZ3VpZGEgY29tcGxldGEgYWxsYSBibG9ja2NoYWluIG5lbCAyMDI1
U2NvcHJpIE5lb24sIGxhIHJpdm9sdXppb25hcmlhIGJsb2NrY2hhaW4gY2hlIGNvbGxlZ2EgRXRoZXJldW0gZSBTb2xhbmEgbmVsIDIwMjUu
UHJlenpvIGRpIEJpdHRlbnNvciBuZWwgMjAyNTogQW5hbGlzaSBkaSBtZXJjYXRvIGUgZ3VpZGEgYWxsXCdhY3F1aXN0bw==
RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIEJpdHRlbnNvciBuZWwgMjAyNSwgaW1wYXJhIGNvbWUgc2NhbWJpYXJlIGkgdG9rZW4gVEFPIGUgY29tcHJlbmRpIGlsIHN1byBpbXBhdHRvIHN1bGxJQSBlIHN1bCBjcnlwdG8u
Q29zXCfDqCBMdW5hIDIwMjU6IFVuYSBndWlkYSBjb21wbGV0YSBwZXIgZ2xpIGludmVzdGl0b3JpIGRpIGNyaXB0b3ZhbHV0ZQ==
U2NvcHJpIEx1bmEgMjAyNTogbGV2b2x1emlvbmUgZGFsIGNyb2xsbyBkaSBUZXJyYSwgbGUgY2FyYXR0ZXJpc3RpY2hlIGNoaWF2ZSwgbGUgcHJlc3RhemlvbmkgZGkgbWVyY2F0byBlIGxlIHN0cmF0ZWdpZSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8u
VG9rZW4gR09HIG5lbCAyMDI1OiBQcmV6em8sIEd1aWRhIGFsbFwnYWNxdWlzdG8gZSBSaWNvbXBlbnNlIHBlciBsbyBzdGFraW5n
U2NvcHJpIGlsIHBvdGVuemlhbGUgZGVsIHRva2VuIEdPRyBuZWwgMjAyNSwgaW1wYXJhIGNvbWUgYWNxdWlzdGFyZSBlIGRlcG9zaXRhcmUgcGVyIHJpY29tcGVuc2UgbWFzc2l2ZSBlIGVzcGxvcmEgaWwgc3VvIGltcGF0dG8gc3UgR2F0ZS4=
Q29zXCfDqCBsXCdhcnRlIE5GVCBuZWwgMjAyNTogdW5hIGd1aWRhIHBlciBnbGkgYXBwYXNzaW9uYXRpIGRpIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBlIGNvbGxlemlvbmlzdGk=
RXNwbG9yYSBpbCBmdXR1cm8gZGVsbGFydGUgTkZUIG5lbCAyMDI1OiBpbm5vdmF6aW9uaSBkZWxsSUEsIGludGVncmF6aW9uZSBkZWkgdmlkZW9naW9jaGkgZSB0ZW5kZW56ZSBhbGxhIHNvc3RlbmliaWxpdMOg
VG9rZW4gSHlwZXJza2lkczogUHJlenpvIDIwMjUsIEd1aWRhIGFsbFwnYWNxdWlzdG8gZSBBbmFsaXNpIGRpIG1lcmNhdG8=
U2NvcHJpIEh5cGVyc2tpZHMgVG9rZW46IGlsIHByb3NzaW1vIHB1bnRvIGNhbGRvIGRlbGxhIGNyaXB0b3ZhbHV0YS4=