Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺8.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,571,601.04 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TRY là ₺6,435,776,804.2. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TRY đã tăng ₺0.03907, biểu thị mức tăng +0.469999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TRY là ₺9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TRY là ₺8.35 TRY, với sự thay đổi +0.469999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | +0.010000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9985 | -0.010000% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of +0.010000%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and +0.010000%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9985 and -0.010000%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USDC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 8.35TRY |
2USDC | 16.7TRY |
3USDC | 25.06TRY |
4USDC | 33.41TRY |
5USDC | 41.76TRY |
6USDC | 50.12TRY |
7USDC | 58.47TRY |
8USDC | 66.82TRY |
9USDC | 75.18TRY |
10USDC | 83.53TRY |
100USDC | 835.35TRY |
500USDC | 4,176.78TRY |
1000USDC | 8,353.56TRY |
5000USDC | 41,767.81TRY |
10000USDC | 83,535.63TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1197USDC |
2TRY | 0.2394USDC |
3TRY | 0.3591USDC |
4TRY | 0.4788USDC |
5TRY | 0.5985USDC |
6TRY | 0.7182USDC |
7TRY | 0.8379USDC |
8TRY | 0.9576USDC |
9TRY | 1.07USDC |
10TRY | 1.19USDC |
1000TRY | 119.7USDC |
5000TRY | 598.54USDC |
10000TRY | 1,197.09USDC |
50000TRY | 5,985.46USDC |
100000TRY | 11,970.93USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang TRY và TRY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.45INR |
![]() | Rp3,712.64IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.07THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽22.62RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.35TRY |
![]() | ¥1.73CNY |
![]() | ¥35.24JPY |
![]() | $1.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.24 USD, 1 USDC = €0.22 EUR, 1 USDC = ₹20.45 INR, 1 USDC = Rp3,712.64 IDR, 1 USDC = $0.33 CAD, 1 USDC = £0.18 GBP, 1 USDC = ฿8.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8971 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.006016 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.71 |
![]() | 0.02273 |
![]() | 0.1007 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,609.01 |
![]() | 53.44 |
![]() | 88.65 |
![]() | 0.006028 |
![]() | 25.17 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.3908 |
![]() | 5.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)
UXVhbCDDqCBsYSBkaWZmZXJlbnphIHRyYSBVU0RDIGUgVVNEVD8gRWRpemlvbmUgYWdnaW9ybmF0YSAyMDI1
VVNEQyDDqCByYWRpY2F0byBuZWwgc2lzdGVtYSBub3JtYXRpdm8gc3RhdHVuaXRlbnNlLCBtZW50cmUgVVNEVCBlY2NlbGxlIGluIGZsZXNzaWJpbGl0w6AgZSB2YW50YWdnaW8gZGVsIHByaW1vIGFycml2YXRvLg==
Q29zXCfDqCBsXCdVU0RDPyBJbCBydW9sbyBkZWwgVVNEIENvaW4gbmVsbGEgZmluYW56YSBkaWdpdGFsZSAyMDI1
U2NvcHJpIGNvbWUgVVNEQyBhbGltZW50YSBpIHBhZ2FtZW50aSBkaWdpdGFsaSBnbG9iYWxpIGUgbGEgRGVGaSBjb21lIHN0YWJsZWNvaW4gYWZmaWRhYmlsZSBuZWwgMjAyNS4=
w4ggc2ljdXJvIFVTREM/IFVuXCdhbmFsaXNpIGNvbXBsZXRhIGRlbGxhIHNpY3VyZXp6YSBlIGRlaSByaXNjaGkgZGkgVVNEQy4=
Q2lyY2xlIHByb21ldHRlIGNoZSBvZ25pIFVTREMgw6ggc3VwcG9ydGF0byBkYSByaXNlcnZlIGNvcnJpc3BvbmRlbnRpIGluIGRvbGxhcmkgc3RhdHVuaXRlbnNpIGUgcHViYmxpY2EgcmVnb2xhcm1lbnRlIHJhcHBvcnRpIGRpIGF1ZGl0Lg==
Q2lyY2xlIGNvcnJlIHZlcnNvIGxcJ0lQTyDigJQgUHXDsiBVU0RDIHNmaWRhcmUgaWwgdHJvbm8gZGkgVGV0aGVyPw==
SWwgc2Vjb25kbyBlbWl0dGVudGUgZGkgc3RhYmxlY29pbiBwacO5IGdyYW5kZSBhbCBtb25kbywgQ2lyY2xlLCBoYSB1ZmZpY2lhbG1lbnRlIGludHJhcHJlc28gaWwgcGVyY29yc28gcGVyIGxhIHF1b3RhemlvbmUgYWxsYSBCb3JzYSBkaSBOZXcgWW9yay4=
Q29zXCfDqCBVU0RDPyBRdWFsZSBpbXBhdHRvIGhhIGlsIFUuUy4gR2VuZXNpcyBBY3Q/
VVNEQyDDqCB1bmEgc3RhYmxlY29pbiBhZ2dhbmNpYXRhIDE6MSBhbCBkb2xsYXJvIHN0YXR1bml0ZW5zZS4=
w4ggVVNEQyBzaWN1cm8gbmVsIDIwMjU/
VVNEQywgY29tZSB1bmEgZGVsbGUgcHJpbmNpcGFsaSBzdGFibGVjb2luIGEgbGl2ZWxsbyBnbG9iYWxlLCDDqCBzZW1wcmUgc3RhdGEgYWwgY2VudHJvIGRlbGxhdHRlbnppb25lIHBlciBsYSBzdWEgc2ljdXJlenphLg==
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
