HatomChuyển đổi Hatom (HTM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HTM/UAH: 1 HTM ≈ ₴6.9 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.9. Với nguồn cung lưu hành là 52,630,077 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng UAH là ₴15,031,264,658.22. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3633, biểu thị mức giảm -4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng UAH là ₴156.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang UAH

6.9-4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang UAH là ₴6.9 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1676
-5.63%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1676, with a 24-hour trading change of -5.63%, HTM/USDT Spot is $0.1676 and -5.63%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HTM sang UAH

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HTM
6.9UAH
2HTM
13.81UAH
3HTM
20.72UAH
4HTM
27.63UAH
5HTM
34.54UAH
6HTM
41.44UAH
7HTM
48.35UAH
8HTM
55.26UAH
9HTM
62.17UAH
10HTM
69.08UAH
100HTM
690.82UAH
500HTM
3,454.13UAH
1000HTM
6,908.26UAH
5000HTM
34,541.32UAH
10000HTM
69,082.64UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HTM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1UAH
0.1447HTM
2UAH
0.2895HTM
3UAH
0.4342HTM
4UAH
0.579HTM
5UAH
0.7237HTM
6UAH
0.8685HTM
7UAH
1.01HTM
8UAH
1.15HTM
9UAH
1.3HTM
10UAH
1.44HTM
1000UAH
144.75HTM
5000UAH
723.77HTM
10000UAH
1,447.54HTM
50000UAH
7,237.7HTM
100000UAH
14,475.41HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang UAH và UAH sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.17 USD, 1 HTM = €0.15 EUR, 1 HTM = ₹13.96 INR, 1 HTM = Rp2,534.86 IDR, 1 HTM = $0.23 CAD, 1 HTM = £0.13 GBP, 1 HTM = ฿5.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6673
logo BTCBTC
0.00012
logo ETHETH
0.00493
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.82
logo BNBBNB
0.0192
logo SOLSOL
0.08471
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
70.88
logo TRXTRX
45.12
logo ADAADA
19.38
logo STETHSTETH
0.004901
logo WBTCWBTC
0.0001196
logo HYPEHYPE
0.3696
logo SUISUI
4.03
logo LINKLINK
0.9172

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hatom của bạn

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.