Huny Thị trường hôm nay
Huny đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUNY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002707. Với nguồn cung lưu hành là 0 HUNY, tổng vốn hóa thị trường của HUNY tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HUNY tính bằng EUR đã giảm €-0.0000005426, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUNY tính bằng EUR là €0.4329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002109.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNY sang EUR là €0.0002707 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUNY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Huny
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUNY/-- Spot is $ and 0%, and HUNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Huny sang Euro
Bảng chuyển đổi HUNY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUNY | 0EUR |
2HUNY | 0EUR |
3HUNY | 0EUR |
4HUNY | 0EUR |
5HUNY | 0EUR |
6HUNY | 0EUR |
7HUNY | 0EUR |
8HUNY | 0EUR |
9HUNY | 0EUR |
10HUNY | 0EUR |
1000000HUNY | 270.75EUR |
5000000HUNY | 1,353.79EUR |
10000000HUNY | 2,707.58EUR |
50000000HUNY | 13,537.94EUR |
100000000HUNY | 27,075.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HUNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3,693.32HUNY |
2EUR | 7,386.64HUNY |
3EUR | 11,079.96HUNY |
4EUR | 14,773.29HUNY |
5EUR | 18,466.61HUNY |
6EUR | 22,159.93HUNY |
7EUR | 25,853.25HUNY |
8EUR | 29,546.58HUNY |
9EUR | 33,239.9HUNY |
10EUR | 36,933.22HUNY |
100EUR | 369,332.27HUNY |
500EUR | 1,846,661.37HUNY |
1000EUR | 3,693,322.75HUNY |
5000EUR | 18,466,613.79HUNY |
10000EUR | 36,933,227.58HUNY |
Bảng chuyển đổi số tiền HUNY sang EUR và EUR sang HUNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HUNY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HUNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huny phổ biến
Huny | 1 HUNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Huny | 1 HUNY |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNY = $0 USD, 1 HUNY = €0 EUR, 1 HUNY = ₹0.03 INR, 1 HUNY = Rp4.58 IDR, 1 HUNY = $0 CAD, 1 HUNY = £0 GBP, 1 HUNY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.95 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 557.98 |
![]() | 249.26 |
![]() | 0.8362 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,911.76 |
![]() | 2,043.41 |
![]() | 817.12 |
![]() | 0.2144 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 15.38 |
![]() | 175.35 |
![]() | 39.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huny của bạn
Nhập số lượng HUNY của bạn
Nhập số lượng HUNY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huny hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huny.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huny sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Huny
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huny sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huny sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huny sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huny sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huny (HUNY)

Forta (FORT): The Real-Time Blockchain Security Layer Powering Web3 in 2025
Forta is a decentralized detection protocol designed to provide real-time monitoring for blockchain networks and applications.

What is Sigma in Web3: Understanding the Protocol in 2025
Discover the power of Sigma protocols in Web3: revolutionizing cryptography for decentralized systems.

FLOCK/BTC: A Strategic Frontier for Meme Coin Traders in 2025
Born from community energy and viral storytelling, FLOCK has already proven itself a dominant force among on-chain tokens.

Gunz Token: The Innovative Power of the Web3 Era
Gunz Token (GUNZ) is a new type of cryptocurrency developed based on blockchain technology.

FORT/BTC: Unlocking Security Infrastructure with a Bitcoin Edge
Forta is redefining what security means in a decentralized world.

FORT/USDT: Trading the Backbone of Web3 Security in Real Time
In a crypto market where innovation often outruns regulation, Forta (FORT) has become one of the most relevant infrastructure tokens of 2025.