Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $217.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng HKD là $1,009,635,194.67. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng HKD đã tăng $8.27, biểu thị mức tăng +3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng HKD là $16,167.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $161.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang HKD là $217.53 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $27.92 | 3.9% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $27.92, with a 24-hour trading change of 3.9%, INV/USDT Spot is $27.92 and 3.9%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi INV sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 217.61HKD |
2INV | 435.22HKD |
3INV | 652.84HKD |
4INV | 870.45HKD |
5INV | 1,088.06HKD |
6INV | 1,305.68HKD |
7INV | 1,523.29HKD |
8INV | 1,740.91HKD |
9INV | 1,958.52HKD |
10INV | 2,176.13HKD |
100INV | 21,761.38HKD |
500INV | 108,806.9HKD |
1000INV | 217,613.8HKD |
5000INV | 1,088,069.01HKD |
10000INV | 2,176,138.02HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.004595INV |
2HKD | 0.00919INV |
3HKD | 0.01378INV |
4HKD | 0.01838INV |
5HKD | 0.02297INV |
6HKD | 0.02757INV |
7HKD | 0.03216INV |
8HKD | 0.03676INV |
9HKD | 0.04135INV |
10HKD | 0.04595INV |
100000HKD | 459.52INV |
500000HKD | 2,297.64INV |
1000000HKD | 4,595.29INV |
5000000HKD | 22,976.48INV |
10000000HKD | 45,952.96INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang HKD và HKD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $27.93USD |
![]() | €25.02EUR |
![]() | ₹2,333.34INR |
![]() | Rp423,690.72IDR |
![]() | $37.88CAD |
![]() | £20.98GBP |
![]() | ฿921.21THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,580.97RUB |
![]() | R$151.92BRL |
![]() | د.إ102.57AED |
![]() | ₺953.32TRY |
![]() | ¥197CNY |
![]() | ¥4,021.97JPY |
![]() | $217.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $27.93 USD, 1 INV = €25.02 EUR, 1 INV = ₹2,333.34 INR, 1 INV = Rp423,690.72 IDR, 1 INV = $37.88 CAD, 1 INV = £20.98 GBP, 1 INV = ฿921.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0006015 |
![]() | 0.0245 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.49 |
![]() | 0.09789 |
![]() | 0.4116 |
![]() | 64.17 |
![]() | 230.25 |
![]() | 362.74 |
![]() | 0.02456 |
![]() | 99.44 |
![]() | 31,901.63 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.0006018 |
![]() | 20.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Solayer (LAYER): El líder en protocolo de staking y punto caliente de inversión del ecosistema Solana
Solayer (LAYER) es un innovador protocolo de re-staking en la blockchain de Solana.

Los principales Tokens RWA para inversores en 2025
Descubre los principales Tokens RWA que dominarán el mercado en 2025.

Las Mejores Opciones de Minería y Inversión en Cripto para 2025
Descubre los mejores activos cripto para el hogar de 2025 y maximiza tus ganancias con nuestra guía completa.

Cripto Lorvian 2025: Tendencias y Estrategias de Inversión en la Era Web3
Explora el impacto atrevido y juguetón de Cripto Lorvian en Web3 en 2025.

2025 Floki Activos Cripto: Guía de Inversión y Análisis de Precios
Explora el viaje de Floki de moneda meme a Activos Cripto convencionales.

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.