Kaching Thị trường hôm nay
Kaching đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaching chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0648. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 273,066,902.38 KCH, tổng vốn hóa thị trường của Kaching tính bằng INR là ₹1,478,329,187.26. Trong 24h qua, giá của Kaching tính bằng INR đã tăng ₹0.0002967, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaching tính bằng INR là ₹7.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KCH sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KCH sang INR là ₹0.0648 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KCH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KCH/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kaching
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KCH/-- Spot is $ and 0%, and KCH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kaching sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KCH sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KCH | 0.06INR |
2KCH | 0.12INR |
3KCH | 0.19INR |
4KCH | 0.25INR |
5KCH | 0.32INR |
6KCH | 0.38INR |
7KCH | 0.45INR |
8KCH | 0.51INR |
9KCH | 0.58INR |
10KCH | 0.64INR |
10000KCH | 648.03INR |
50000KCH | 3,240.15INR |
100000KCH | 6,480.3INR |
500000KCH | 32,401.5INR |
1000000KCH | 64,803INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 15.43KCH |
2INR | 30.86KCH |
3INR | 46.29KCH |
4INR | 61.72KCH |
5INR | 77.15KCH |
6INR | 92.58KCH |
7INR | 108.01KCH |
8INR | 123.45KCH |
9INR | 138.88KCH |
10INR | 154.31KCH |
100INR | 1,543.13KCH |
500INR | 7,715.69KCH |
1000INR | 15,431.38KCH |
5000INR | 77,156.91KCH |
10000INR | 154,313.83KCH |
Bảng chuyển đổi số tiền KCH sang INR và INR sang KCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KCH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaching phổ biến
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KCH = $0 USD, 1 KCH = €0 EUR, 1 KCH = ₹0.06 INR, 1 KCH = Rp11.77 IDR, 1 KCH = $0 CAD, 1 KCH = £0 GBP, 1 KCH = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3546 |
![]() | 0.00005644 |
![]() | 0.002342 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.00924 |
![]() | 0.04049 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,748.2 |
![]() | 21.78 |
![]() | 34.88 |
![]() | 0.002342 |
![]() | 9.91 |
![]() | 0.00005651 |
![]() | 0.1609 |
![]() | 0.01227 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaching của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaching hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaching.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaching sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaching sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaching sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaching (KCH)

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la
Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

Sui coin: Khám phá tiềm năng tương lai của Blockchain Layer-1
Sui coin (SUI) là token gốc của Layer-1 Blockchain đang nổi Sui Network.

NuCoin: Tiềm năng Đầu tư và Blockchain sử dụng AI vào năm 2025
NuCoin (NUC) là một token sáng tạo trong lĩnh vực Blockchain cho năm 2025, thuộc hệ sinh thái NuGenesis.

Dự trữ dư thừa dựa trên đồng coin: Những lợi thế cốt lõi của đầu tư DeFi và Blockchain vào năm 2025
Dự trữ thặng dư dựa trên coin đề cập đến các tài sản tiền điện tử được nắm giữ bởi các dự án blockchain hoặc các giao thức Tài chính phi tập trung.

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025
Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.