KardiaChain Thị trường hôm nay
KardiaChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KardiaChain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008502. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,775,000,000 KAI, tổng vốn hóa thị trường của KardiaChain tính bằng EUR là €3,637,128.63. Trong 24h qua, giá của KardiaChain tính bằng EUR đã tăng €0.00001396, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KardiaChain tính bằng EUR là €0.1435, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAI sang EUR là €0.0008502 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch KardiaChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009486 | 1.62% |
The real-time trading price of KAI/USDT Spot is $0.0009486, with a 24-hour trading change of 1.62%, KAI/USDT Spot is $0.0009486 and 1.62%, and KAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KardiaChain sang Euro
Bảng chuyển đổi KAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAI | 0EUR |
2KAI | 0EUR |
3KAI | 0EUR |
4KAI | 0EUR |
5KAI | 0EUR |
6KAI | 0EUR |
7KAI | 0EUR |
8KAI | 0EUR |
9KAI | 0EUR |
10KAI | 0EUR |
1000000KAI | 826.73EUR |
5000000KAI | 4,133.68EUR |
10000000KAI | 8,267.36EUR |
50000000KAI | 41,336.82EUR |
100000000KAI | 82,673.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,209.57KAI |
2EUR | 2,419.15KAI |
3EUR | 3,628.72KAI |
4EUR | 4,838.3KAI |
5EUR | 6,047.87KAI |
6EUR | 7,257.45KAI |
7EUR | 8,467.02KAI |
8EUR | 9,676.6KAI |
9EUR | 10,886.17KAI |
10EUR | 12,095.75KAI |
100EUR | 120,957.52KAI |
500EUR | 604,787.6KAI |
1000EUR | 1,209,575.21KAI |
5000EUR | 6,047,876.05KAI |
10000EUR | 12,095,752.1KAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KAI sang EUR và EUR sang KAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KardiaChain phổ biến
KardiaChain | 1 KAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
KardiaChain | 1 KAI |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAI = $0 USD, 1 KAI = €0 EUR, 1 KAI = ₹0.08 INR, 1 KAI = Rp14 IDR, 1 KAI = $0 CAD, 1 KAI = £0 GBP, 1 KAI = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.25 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.78 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.8612 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,128 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 849.2 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 16.32 |
![]() | 180.06 |
![]() | 42.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KardiaChain của bạn
Nhập số lượng KAI của bạn
Nhập số lượng KAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KardiaChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KardiaChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KardiaChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KardiaChain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KardiaChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KardiaChain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi KardiaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KardiaChain (KAI)

KAITO:加密貨幣領域的研究服務平台
本文將深入探討KAITO在加密貨幣領域的核心功能、技術創新以及未來的發展潛力。

使用 Sakai Vault 最大限度地提高加密貨幣的安全性: 您需要了解
在本文中,我們將探討什麼是 Sakai Vault、它是如何工作的,以及如何使用它來更有效地保護您的加密資產。

KAITO價格走勢如何?未來如何交易KAITO?
Kaito Network 是一個融合人工智能與區塊鏈技術的創新平台。

探索KardiaChain(KAI ),區塊鏈互操作性的未來
KardiaChain 作為一個專注於互操作性的公共區塊鏈平臺,正逐漸嶄露頭角。

Kaito幣是什麼?2025年投資者需要了解的加密貨幣
作為創新的數字資產,Kaito幣以其卓越的性能和廣泛應用吸引了投資者的目光。本文將深入探討Kaito幣的優勢、如何購買Kaito幣,以及與其他加密貨幣的對比。無論您是經驗豐富的投資者還是加密新手,都將從中獲得寶貴洞見。

什麼是 Kaito 代幣 ($KAITO) 以及如何購買?代幣分析
如果你想知道什麼是 Kaito Coin,它是如何工作的,以及它是否是一個好的投資機會,本文將提供詳細的分解,幫助你瞭解 Kaito AI 和 Kaito Coin ($KAITO),以及如何購買它的步驟。