Legend of Arcadia Thị trường hôm nay
Legend of Arcadia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Legend of Arcadia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01524. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,900,000 ARCA, tổng vốn hóa thị trường của Legend of Arcadia tính bằng EUR là €1,501,330.54. Trong 24h qua, giá của Legend of Arcadia tính bằng EUR đã tăng €0.0005638, biểu thị mức tăng +3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Legend of Arcadia tính bằng EUR là €0.08511, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARCA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARCA sang EUR là €0.01524 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARCA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARCA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Legend of Arcadia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01702 | -0.11% |
The real-time trading price of ARCA/USDT Spot is $0.01702, with a 24-hour trading change of -0.11%, ARCA/USDT Spot is $0.01702 and -0.11%, and ARCA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Legend of Arcadia sang Euro
Bảng chuyển đổi ARCA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARCA | 0.01EUR |
2ARCA | 0.03EUR |
3ARCA | 0.04EUR |
4ARCA | 0.06EUR |
5ARCA | 0.07EUR |
6ARCA | 0.09EUR |
7ARCA | 0.1EUR |
8ARCA | 0.12EUR |
9ARCA | 0.13EUR |
10ARCA | 0.15EUR |
10000ARCA | 152.48EUR |
50000ARCA | 762.41EUR |
100000ARCA | 1,524.82EUR |
500000ARCA | 7,624.1EUR |
1000000ARCA | 15,248.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ARCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 65.58ARCA |
2EUR | 131.16ARCA |
3EUR | 196.74ARCA |
4EUR | 262.32ARCA |
5EUR | 327.9ARCA |
6EUR | 393.48ARCA |
7EUR | 459.07ARCA |
8EUR | 524.65ARCA |
9EUR | 590.23ARCA |
10EUR | 655.81ARCA |
100EUR | 6,558.14ARCA |
500EUR | 32,790.71ARCA |
1000EUR | 65,581.43ARCA |
5000EUR | 327,907.16ARCA |
10000EUR | 655,814.33ARCA |
Bảng chuyển đổi số tiền ARCA sang EUR và EUR sang ARCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ARCA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ARCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Legend of Arcadia phổ biến
Legend of Arcadia | 1 ARCA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp258.19IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Legend of Arcadia | 1 ARCA |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.45JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARCA = $0.02 USD, 1 ARCA = €0.02 EUR, 1 ARCA = ₹1.42 INR, 1 ARCA = Rp258.19 IDR, 1 ARCA = $0.02 CAD, 1 ARCA = £0.01 GBP, 1 ARCA = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.6 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 0.2383 |
![]() | 558.02 |
![]() | 236.58 |
![]() | 0.886 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,732.02 |
![]() | 713.49 |
![]() | 2,158.65 |
![]() | 0.2399 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 142.06 |
![]() | 35.01 |
![]() | 486,148.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Legend of Arcadia của bạn
Nhập số lượng ARCA của bạn
Nhập số lượng ARCA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Legend of Arcadia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Legend of Arcadia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Legend of Arcadia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Legend of Arcadia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Legend of Arcadia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Legend of Arcadia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Legend of Arcadia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Legend of Arcadia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Legend of Arcadia (ARCA)

LARRY トークン:Farcaster ローンチパッド用アンチオープニングスナイパーコイン
$LARRYは、フレームチームによって立ち上げられたFarcaster eco_内の注目度の高い新興プロジェクトです。

NATIVE Token: Farcaster’s New Client Social Media Token Based on Base Chain
NATIVEトークンの発売は、ソーシャルメディアトークンの新たな節目を示しています。それは単なる交換手段以上のものであり、ユーザー、コンテンツクリエイター、プラットフォームをつなぐ橋です。

GateLive AMA 要約 - Arcana Network
GateLive AMA 要約 - Arcana Network

最新まとめ | BTC は $50,000 を超え、DOGE の取引活動は減少、Solana Jupiter Perps と Farcaster プロトコルのデータは再び史上最高値を更新
ビットコインが5万ドルを突破すると、韓国は不適格なCEXの韓国ウォン市場への参入を排除して阻止するだろう。ビットコインETFはマイナーからの売り圧力をヘッジできる可能性がある。

サルバドールの大統領Nayib Bukeleは、再選に成功し、ビットコインのオンチェーン取引は過去数年で最高に達し、SocialFiプロジェクトFarcasterの日常活動は歴史的な高まりに達しました。
Tìm hiểu thêm về Legend of Arcadia (ARCA)

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Shaga là gì?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi
