MaverickChuyển đổi Maverick (MAV) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MAV/CNY: 1 MAV ≈ ¥0.4821 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4821. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng CNY là ¥2,028,314,848.64. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng CNY đã tăng ¥0.01702, biểu thị mức tăng +3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng CNY là ¥5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3147.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang CNY

¥0.4821+3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang CNY là ¥0.4821 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.06977
4.69%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07028
5.08%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06977, with a 24-hour trading change of 4.69%, MAV/USDT Spot is $0.06977 and 4.69%, and MAV/USDT Perpetual is $0.07028 and 5.08%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MAV sang CNY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MAV
0.48CNY
2MAV
0.96CNY
3MAV
1.44CNY
4MAV
1.92CNY
5MAV
2.41CNY
6MAV
2.89CNY
7MAV
3.37CNY
8MAV
3.85CNY
9MAV
4.33CNY
10MAV
4.82CNY
1000MAV
482.15CNY
5000MAV
2,410.78CNY
10000MAV
4,821.56CNY
50000MAV
24,107.83CNY
100000MAV
48,215.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MAV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1CNY
2.07MAV
2CNY
4.14MAV
3CNY
6.22MAV
4CNY
8.29MAV
5CNY
10.37MAV
6CNY
12.44MAV
7CNY
14.51MAV
8CNY
16.59MAV
9CNY
18.66MAV
10CNY
20.74MAV
100CNY
207.4MAV
500CNY
1,037MAV
1000CNY
2,074.01MAV
5000CNY
10,370.07MAV
10000CNY
20,740.14MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang CNY và CNY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.07 USD, 1 MAV = €0.06 EUR, 1 MAV = ₹5.71 INR, 1 MAV = Rp1,037 IDR, 1 MAV = $0.09 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿2.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006696
logo ETHETH
0.02893
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.4
logo BNBBNB
0.1094
logo SOLSOL
0.4148
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
308.24
logo ADAADA
94.21
logo TRXTRX
266.11
logo STETHSTETH
0.02909
logo WBTCWBTC
0.0006716
logo SUISUI
18.22
logo LINKLINK
4.5
logo AVAXAVAX
3.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Maverick của bạn

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Maverick

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.