Midnight Thị trường hôm nay
Midnight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIGHT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.07198. Với nguồn cung lưu hành là 201,960,000 NIGHT, tổng vốn hóa thị trường của NIGHT tính bằng JPY là ¥2,093,551,925.95. Trong 24h qua, giá của NIGHT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003628, biểu thị mức giảm -4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIGHT tính bằng JPY là ¥6.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06624.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIGHT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIGHT sang JPY là ¥0.07198 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIGHT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIGHT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Midnight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004997 | -4.8% |
The real-time trading price of NIGHT/USDT Spot is $0.0004997, with a 24-hour trading change of -4.8%, NIGHT/USDT Spot is $0.0004997 and -4.8%, and NIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Midnight sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NIGHT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIGHT | 0.07JPY |
2NIGHT | 0.14JPY |
3NIGHT | 0.21JPY |
4NIGHT | 0.28JPY |
5NIGHT | 0.35JPY |
6NIGHT | 0.43JPY |
7NIGHT | 0.5JPY |
8NIGHT | 0.57JPY |
9NIGHT | 0.64JPY |
10NIGHT | 0.71JPY |
10000NIGHT | 719.86JPY |
50000NIGHT | 3,599.32JPY |
100000NIGHT | 7,198.64JPY |
500000NIGHT | 35,993.22JPY |
1000000NIGHT | 71,986.44JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 13.89NIGHT |
2JPY | 27.78NIGHT |
3JPY | 41.67NIGHT |
4JPY | 55.56NIGHT |
5JPY | 69.45NIGHT |
6JPY | 83.34NIGHT |
7JPY | 97.24NIGHT |
8JPY | 111.13NIGHT |
9JPY | 125.02NIGHT |
10JPY | 138.91NIGHT |
100JPY | 1,389.15NIGHT |
500JPY | 6,945.75NIGHT |
1000JPY | 13,891.5NIGHT |
5000JPY | 69,457.51NIGHT |
10000JPY | 138,915.03NIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIGHT sang JPY và JPY sang NIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIGHT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Midnight phổ biến
Midnight | 1 NIGHT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Midnight | 1 NIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIGHT = $0 USD, 1 NIGHT = €0 EUR, 1 NIGHT = ₹0.04 INR, 1 NIGHT = Rp7.58 IDR, 1 NIGHT = $0 CAD, 1 NIGHT = £0 GBP, 1 NIGHT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.188 |
![]() | 0.0000335 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 0.02339 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.67 |
![]() | 12.45 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.0000335 |
![]() | 0.09987 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.2631 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Midnight của bạn
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Midnight hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Midnight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Midnight sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Midnight sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Midnight sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Midnight (NIGHT)

KNIGHT代幣:Darkness項目2025年投資分析
KNIGHT代幣是某加密KOL新推出的Darkness項目核心資產

Gate.io與Knight War舉行AMA-首款閒置防禦類型的首款遊戲
Gate.io在Gate.io Exchange社區與Knight War的投資者和合作夥伴關係代表LUU Anh Thinh和LE Quynh Anh舉辦了AMA(問我任何)活動。

Gate.io與ForestKnight的AMA-一款回合制策略手遊,允許玩家組建夢之隊
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與ForestKnight首席執行官Behfar的AMA(問我任何問題)活動

Gate.io與NightVerse Game的AMA-因為現實永遠不夠
Gate.io在Gate.io交易所社區與NightVerse.Game的通訊管理官Billy Carillo舉辦了一場AMA(問我任何)活動