NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indian Rupee (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹5.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹278,092,916,629.81. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.08652, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹35.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

5.77+1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹5.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.069
1.09%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06895
1.34%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.069, with a 24-hour trading change of 1.09%, NAVX/USDT Spot is $0.069 and 1.09%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06895 and 1.34%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
5.76INR
2NAVX
11.52INR
3NAVX
17.28INR
4NAVX
23.05INR
5NAVX
28.81INR
6NAVX
34.57INR
7NAVX
40.33INR
8NAVX
46.1INR
9NAVX
51.86INR
10NAVX
57.62INR
100NAVX
576.27INR
500NAVX
2,881.37INR
1000NAVX
5,762.75INR
5000NAVX
28,813.77INR
10000NAVX
57,627.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.1735NAVX
2INR
0.347NAVX
3INR
0.5205NAVX
4INR
0.6941NAVX
5INR
0.8676NAVX
6INR
1.04NAVX
7INR
1.21NAVX
8INR
1.38NAVX
9INR
1.56NAVX
10INR
1.73NAVX
1000INR
173.52NAVX
5000INR
867.64NAVX
10000INR
1,735.28NAVX
50000INR
8,676.4NAVX
100000INR
17,352.81NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.78 INR, 1 NAVX = Rp1,049.29 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.278
logo BTCBTC
0.00005798
logo ETHETH
0.00241
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.009325
logo SOLSOL
0.03585
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.68
logo ADAADA
8.01
logo TRXTRX
22.03
logo STETHSTETH
0.002422
logo WBTCWBTC
0.00005805
logo SUISUI
1.58
logo LINKLINK
0.392
logo AVAXAVAX
0.2668

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.