Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$15.68. Với nguồn cung lưu hành là 1,216,799,632 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng BRL là R$103,788,619,959.71. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng BRL đã giảm R$-0.168, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng BRL là R$111.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$2.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang BRL là R$15.68 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.89 | -1.22% | |
![]() Giao ngay | $0.001117 | -2.62% | |
![]() Giao ngay | $2.9 | -1.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.89 | -3.09% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.89, with a 24-hour trading change of -1.22%, NEAR/USDT Spot is $2.89 and -1.22%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.89 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Near sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NEAR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 15.59BRL |
2NEAR | 31.19BRL |
3NEAR | 46.79BRL |
4NEAR | 62.39BRL |
5NEAR | 77.99BRL |
6NEAR | 93.59BRL |
7NEAR | 109.19BRL |
8NEAR | 124.79BRL |
9NEAR | 140.39BRL |
10NEAR | 155.99BRL |
100NEAR | 1,559.99BRL |
500NEAR | 7,799.95BRL |
1000NEAR | 15,599.91BRL |
5000NEAR | 77,999.56BRL |
10000NEAR | 155,999.12BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.0641NEAR |
2BRL | 0.1282NEAR |
3BRL | 0.1923NEAR |
4BRL | 0.2564NEAR |
5BRL | 0.3205NEAR |
6BRL | 0.3846NEAR |
7BRL | 0.4487NEAR |
8BRL | 0.5128NEAR |
9BRL | 0.5769NEAR |
10BRL | 0.641NEAR |
10000BRL | 641.02NEAR |
50000BRL | 3,205.14NEAR |
100000BRL | 6,410.29NEAR |
500000BRL | 32,051.46NEAR |
1000000BRL | 64,102.92NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang BRL và BRL sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.88USD |
![]() | €2.58EUR |
![]() | ₹240.85INR |
![]() | Rp43,734.35IDR |
![]() | $3.91CAD |
![]() | £2.17GBP |
![]() | ฿95.09THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽266.41RUB |
![]() | R$15.68BRL |
![]() | د.إ10.59AED |
![]() | ₺98.4TRY |
![]() | ¥20.33CNY |
![]() | ¥415.16JPY |
![]() | $22.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.88 USD, 1 NEAR = €2.58 EUR, 1 NEAR = ₹240.85 INR, 1 NEAR = Rp43,734.35 IDR, 1 NEAR = $3.91 CAD, 1 NEAR = £2.17 GBP, 1 NEAR = ฿95.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0008845 |
![]() | 0.03554 |
![]() | 91.9 |
![]() | 38.06 |
![]() | 0.1412 |
![]() | 0.5338 |
![]() | 91.95 |
![]() | 402.97 |
![]() | 118.67 |
![]() | 337.97 |
![]() | 0.03543 |
![]() | 0.0008812 |
![]() | 23.76 |
![]() | 5.66 |
![]() | 3.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

عملة NEAR: دليل شامل على بروتوكول NEAR ونظامه البيئي
سيغطي هذا الدليل كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة NEAR، من الأساسيات إلى النظام البيئي والإمكانيات الاستثمارية.

عملة NEAR: منصة مفتوحة المصدر لتسريع تطوير التطبيقات اللامركزية
كمنصة مفتوحة المصدر، يقوم بروتوكول NEAR بثورة في مجال تطوير التطبيقات غير المركزية.

Gate.io يأخذ المسرح في NearCon 2023: استكشاف مستقبل الويب المفتوح
نجحت Gate.io في ختام مشاركتها بنجاح في NearCon 2023، وهو حدث مؤثر استكشف إمكانيات الويب المفتوح.

Gate.io السؤال والجواب مع Linear - أول بروتوكول متوافق مع السلاسل المشتركة وبروتوكول الأصول دلتا واحد
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع كيفن تاي، قائد المشروع في مجتمع تبادل Gate.io

مشروعات NFT على بروتوكول NEAR
NEAR لديها خصائص متقدمة معرفة ، والتي تتضمن أن تكون أسرع بكثير من العديد من الحواجز ، مثل إيم ، والتي في حالتها ، لها وقت تشغيل أبطأ والرسوم أيضا أعلى رسوم الغاز لعمليات _uting transactions.

ما هو البروتوكول NEAR؟
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
