NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

XEM/AED: 1 XEM ≈ د.إ0.07248 AED

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.07248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng AED là د.إ2,395,781,789.19. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng AED đã tăng د.إ0.0008838, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED

د.إ0.07248+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.07248 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01956
0.1%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0196
0.26%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01956, with a 24-hour trading change of 0.1%, XEM/USDT Spot is $0.01956 and 0.1%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0196 and 0.26%.

Bảng chuyển đổi NEM sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi XEM sang AED

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1XEM
0.07AED
2XEM
0.14AED
3XEM
0.21AED
4XEM
0.28AED
5XEM
0.36AED
6XEM
0.43AED
7XEM
0.5AED
8XEM
0.57AED
9XEM
0.65AED
10XEM
0.72AED
10000XEM
724.84AED
50000XEM
3,624.2AED
100000XEM
7,248.41AED
500000XEM
36,242.06AED
1000000XEM
72,484.13AED

Bảng chuyển đổi AED sang XEM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1AED
13.79XEM
2AED
27.59XEM
3AED
41.38XEM
4AED
55.18XEM
5AED
68.98XEM
6AED
82.77XEM
7AED
96.57XEM
8AED
110.36XEM
9AED
124.16XEM
10AED
137.96XEM
100AED
1,379.61XEM
500AED
6,898.06XEM
1000AED
13,796.12XEM
5000AED
68,980.61XEM
10000AED
137,961.22XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.65 INR, 1 XEM = Rp299.41 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.001316
logo ETHETH
0.05226
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
53.12
logo BNBBNB
0.2086
logo SOLSOL
0.768
logo USDCUSDC
136.17
logo DOGEDOGE
581.67
logo ADAADA
170.14
logo TRXTRX
491.57
logo STETHSTETH
0.05236
logo WBTCWBTC
0.001317
logo SUISUI
34.57
logo LINKLINK
7.98
logo AVAXAVAX
5.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.