NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang Japanese Yen (JPY)

NIL/JPY: 1 NIL ≈ ¥65.37 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥65.37. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng JPY là ¥1,837,213,579,485.8. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng JPY đã giảm ¥-9.12, biểu thị mức giảm -12.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng JPY là ¥158.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥46.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang JPY

¥65.37-12.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang JPY là ¥65.37 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -12.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.4502
-10.42%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4499
-7.76%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.4502, with a 24-hour trading change of -10.42%, NIL/USDT Spot is $0.4502 and -10.42%, and NIL/USDT Perpetual is $0.4499 and -7.76%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NIL sang JPY

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIL
65.37JPY
2NIL
130.75JPY
3NIL
196.13JPY
4NIL
261.5JPY
5NIL
326.88JPY
6NIL
392.26JPY
7NIL
457.63JPY
8NIL
523.01JPY
9NIL
588.39JPY
10NIL
653.76JPY
100NIL
6,537.67JPY
500NIL
32,688.38JPY
1000NIL
65,376.77JPY
5000NIL
326,883.85JPY
10000NIL
653,767.71JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1JPY
0.01529NIL
2JPY
0.03059NIL
3JPY
0.04588NIL
4JPY
0.06118NIL
5JPY
0.07647NIL
6JPY
0.09177NIL
7JPY
0.107NIL
8JPY
0.1223NIL
9JPY
0.1376NIL
10JPY
0.1529NIL
10000JPY
152.95NIL
50000JPY
764.79NIL
100000JPY
1,529.59NIL
500000JPY
7,647.97NIL
1000000JPY
15,295.95NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang JPY và JPY sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.45 USD, 1 NIL = €0.41 EUR, 1 NIL = ₹37.93 INR, 1 NIL = Rp6,887.06 IDR, 1 NIL = $0.62 CAD, 1 NIL = £0.34 GBP, 1 NIL = ฿14.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1602
logo BTCBTC
0.00003387
logo ETHETH
0.00136
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.4
logo BNBBNB
0.005305
logo SOLSOL
0.02027
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.32
logo ADAADA
4.49
logo TRXTRX
12.87
logo STETHSTETH
0.001364
logo WBTCWBTC
0.00003389
logo SUISUI
0.922
logo LINKLINK
0.2119
logo AVAXAVAX
0.1457

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.