NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Thai Baht (THB)

NIM/THB: 1 NIM ≈ ฿0.028 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.028. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,064,368,452.87 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng THB là ฿12,066,217,602.77. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng THB đã tăng ฿0.00001129, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng THB là ฿0.2085, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01649.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang THB

฿0.028+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang THB là ฿0.028 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008568
0.96%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008568, with a 24-hour trading change of 0.96%, NIM/USDT Spot is $0.0008568 and 0.96%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NIM sang THB

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NIM
0.02THB
2NIM
0.05THB
3NIM
0.08THB
4NIM
0.11THB
5NIM
0.14THB
6NIM
0.16THB
7NIM
0.19THB
8NIM
0.22THB
9NIM
0.25THB
10NIM
0.28THB
10000NIM
280.02THB
50000NIM
1,400.11THB
100000NIM
2,800.23THB
500000NIM
14,001.19THB
1000000NIM
28,002.39THB

Bảng chuyển đổi THB sang NIM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1THB
35.71NIM
2THB
71.42NIM
3THB
107.13NIM
4THB
142.84NIM
5THB
178.55NIM
6THB
214.26NIM
7THB
249.97NIM
8THB
285.68NIM
9THB
321.4NIM
10THB
357.11NIM
100THB
3,571.12NIM
500THB
17,855.61NIM
1000THB
35,711.22NIM
5000THB
178,556.14NIM
10000THB
357,112.28NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang THB và THB sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.88 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.712
logo BTCBTC
0.0001532
logo ETHETH
0.007955
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.98
logo BNBBNB
0.02481
logo SOLSOL
0.1007
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
83.91
logo ADAADA
21.46
logo TRXTRX
60.64
logo STETHSTETH
0.007966
logo WBTCWBTC
0.0001533
logo SUISUI
4.2
logo SMARTSMART
13,068.46
logo LINKLINK
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.