ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹13.13 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹108,310,590,476.13. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹2.67, biểu thị mức tăng +25.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

13.13+25.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹13.13 INR, với tỷ lệ thay đổi là +25.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.158
26.19%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1571
25.37%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.158, with a 24-hour trading change of 26.19%, OBOL/USDT Spot is $0.158 and 26.19%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1571 and 25.37%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
13.13INR
2OBOL
26.26INR
3OBOL
39.39INR
4OBOL
52.53INR
5OBOL
65.66INR
6OBOL
78.79INR
7OBOL
91.93INR
8OBOL
105.06INR
9OBOL
118.19INR
10OBOL
131.32INR
100OBOL
1,313.28INR
500OBOL
6,566.43INR
1000OBOL
13,132.86INR
5000OBOL
65,664.32INR
10000OBOL
131,328.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.07614OBOL
2INR
0.1522OBOL
3INR
0.2284OBOL
4INR
0.3045OBOL
5INR
0.3807OBOL
6INR
0.4568OBOL
7INR
0.533OBOL
8INR
0.6091OBOL
9INR
0.6853OBOL
10INR
0.7614OBOL
10000INR
761.44OBOL
50000INR
3,807.24OBOL
100000INR
7,614.48OBOL
500000INR
38,072.42OBOL
1000000INR
76,144.84OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.16 USD, 1 OBOL = €0.15 EUR, 1 OBOL = ₹13.63 INR, 1 OBOL = Rp2,474.18 IDR, 1 OBOL = $0.22 CAD, 1 OBOL = £0.12 GBP, 1 OBOL = ฿5.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.361
logo BTCBTC
0.00005817
logo ETHETH
0.002597
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.87
logo BNBBNB
0.009454
logo SOLSOL
0.04372
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
935.34
logo TRXTRX
21.95
logo DOGEDOGE
38.03
logo STETHSTETH
0.002598
logo ADAADA
10.63
logo WBTCWBTC
0.00005825
logo HYPEHYPE
0.1775
logo BCHBCH
0.0128

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.