Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang British Pound (GBP)

EDU/GBP: 1 EDU ≈ £0.1209 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng GBP là £23,633,210.71. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng GBP đã tăng £0.006843, biểu thị mức tăng +5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng GBP là £1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang GBP

£0.1209+5.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang GBP là £0.1209 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1639
7.68%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1637
7.42%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1639, with a 24-hour trading change of 7.68%, EDU/USDT Spot is $0.1639 and 7.68%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1637 and 7.42%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang British Pound

Bảng chuyển đổi EDU sang GBP

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDU
0.12GBP
2EDU
0.24GBP
3EDU
0.36GBP
4EDU
0.48GBP
5EDU
0.6GBP
6EDU
0.72GBP
7EDU
0.84GBP
8EDU
0.96GBP
9EDU
1.08GBP
10EDU
1.2GBP
1000EDU
120.98GBP
5000EDU
604.93GBP
10000EDU
1,209.86GBP
50000EDU
6,049.3GBP
100000EDU
12,098.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1GBP
8.26EDU
2GBP
16.53EDU
3GBP
24.79EDU
4GBP
33.06EDU
5GBP
41.32EDU
6GBP
49.59EDU
7GBP
57.85EDU
8GBP
66.12EDU
9GBP
74.38EDU
10GBP
82.65EDU
100GBP
826.54EDU
500GBP
4,132.7EDU
1000GBP
8,265.41EDU
5000GBP
41,327.06EDU
10000GBP
82,654.12EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang GBP và GBP sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.16 USD, 1 EDU = €0.14 EUR, 1 EDU = ₹13.46 INR, 1 EDU = Rp2,443.84 IDR, 1 EDU = $0.22 CAD, 1 EDU = £0.12 GBP, 1 EDU = ฿5.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.68
logo BTCBTC
0.006288
logo ETHETH
0.2717
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
276.14
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,894.94
logo ADAADA
884.87
logo TRXTRX
2,499.26
logo STETHSTETH
0.2732
logo WBTCWBTC
0.006308
logo SUISUI
171.15
logo LINKLINK
42.29
logo AVAXAVAX
28.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.