OPEN Ticketing Ecosystem Thị trường hôm nay
OPEN Ticketing Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPN1 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0479. Với nguồn cung lưu hành là 22,926,928,000 OPN1, tổng vốn hóa thị trường của OPN1 tính bằng JPY là ¥158,173,566,163.47. Trong 24h qua, giá của OPN1 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.006573, biểu thị mức giảm -11.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPN1 tính bằng JPY là ¥0.3438, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPN1 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPN1 sang JPY là ¥0.0479 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -11.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPN1/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPN1/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Ticketing Ecosystem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003462 | -11.63% |
The real-time trading price of OPN1/USDT Spot is $0.0003462, with a 24-hour trading change of -11.63%, OPN1/USDT Spot is $0.0003462 and -11.63%, and OPN1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OPN1 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPN1 | 0.04JPY |
2OPN1 | 0.09JPY |
3OPN1 | 0.14JPY |
4OPN1 | 0.19JPY |
5OPN1 | 0.24JPY |
6OPN1 | 0.29JPY |
7OPN1 | 0.34JPY |
8OPN1 | 0.39JPY |
9OPN1 | 0.44JPY |
10OPN1 | 0.49JPY |
10000OPN1 | 498.53JPY |
50000OPN1 | 2,492.66JPY |
100000OPN1 | 4,985.33JPY |
500000OPN1 | 24,926.69JPY |
1000000OPN1 | 49,853.38JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OPN1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 20.05OPN1 |
2JPY | 40.11OPN1 |
3JPY | 60.17OPN1 |
4JPY | 80.23OPN1 |
5JPY | 100.29OPN1 |
6JPY | 120.35OPN1 |
7JPY | 140.41OPN1 |
8JPY | 160.47OPN1 |
9JPY | 180.52OPN1 |
10JPY | 200.58OPN1 |
100JPY | 2,005.88OPN1 |
500JPY | 10,029.4OPN1 |
1000JPY | 20,058.81OPN1 |
5000JPY | 100,294.08OPN1 |
10000JPY | 200,588.17OPN1 |
Bảng chuyển đổi số tiền OPN1 sang JPY và JPY sang OPN1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPN1 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OPN1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Ticketing Ecosystem phổ biến
OPEN Ticketing Ecosystem | 1 OPN1 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
OPEN Ticketing Ecosystem | 1 OPN1 |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPN1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPN1 = $0 USD, 1 OPN1 = €0 EUR, 1 OPN1 = ₹0.03 INR, 1 OPN1 = Rp5.25 IDR, 1 OPN1 = $0 CAD, 1 OPN1 = £0 GBP, 1 OPN1 = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1895 |
![]() | 0.00003266 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 0.02247 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.68 |
![]() | 12.31 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.001373 |
![]() | 0.00003267 |
![]() | 0.09679 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPEN Ticketing Ecosystem của bạn
Nhập số lượng OPN1 của bạn
Nhập số lượng OPN1 của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Ticketing Ecosystem hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Ticketing Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Ticketing Ecosystem (OPN1)

Що таке ETH? Повний огляд Ethereum – Б'ючий серце Web3
Ethereum не є простою криптовалютою, це децентралізована інфраструктура.

Gate Alpha списує LA Токен на запуску — Що таке Лагранж?
Одночасна покупка, використайте можливість, Gate Альфа робить торгівлю активами на ланцюгу з високим порогом надзвичайно простою.

Gate Earn: Новий Крипто інвестиційний варіант, що поєднує гнучкість і високі прибутки
Gate Simple Earn, завдяки низькому ризику, високій гнучкості та передбачуваним доходам, став переважним інструментом для користувачів для управління простою капіталом.

Pix: Як платіжна система, підтримувана Центральним банком Бразилії, трансформує Крипто-ландшафт
QR-код, який дозволяє 160 мільйонам бразильців вийти з обмежень готівки, також забезпечуючи шифрування з найкращою точкою входу на ринок Латинської Америки.

Huma Finance: Піонер PayFi у DeFi
Huma Finance є першим у світі PayFi протоколом, заснованим на майбутніх доходах.

Що таке Merlin Chain? Повний аналіз та прогнози ціни для монети MERL
Ця стаття детально проаналізує технічну архітектуру та екологічну цінність Merlin Chain і зробить прогнози щодо цінової тенденції монети MER.